Friday, 19 Apr 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Gia đình

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Anh em họ (bé tuổi hơn mình) 堂弟 Táng dì
2 Anh họ ( con trai của anh em bố) 堂兄 Táng xiōng
3 Bố dượng 后父 Hòu fù
4 Bố dượng 继夫 Jì fū
5 Chắt (gái) 曾孙女 Zēngsūn nǚ
6 Chắt (trai) 曾孙子 Zēng sūnzi
7 Cháu gái 孙女 Sūnnǚ
8 Cháu gái (con của anh chị em) 侄女 Zhínǚ
9 Cháu gái (con của anh chị em) 外甥女 Wàishēngnǚ
10 Cháu trai 孙子 Sūnzi
11 Cháu trai (con của anh chị em) 侄子 Zhízi
12 Cháu trai (con của anh chị em) 外甥 Wàishēng
13 Chị họ (con gái của anh em bố) 堂姐 Táng jiě
14 Con gái riêng 继女 Jì nǚ
15 Con trai riêng 继子 Jìzǐ
16 Em họ 堂妹 Táng mèi
17 Họ hàng 亲戚 Qīnqī
18 Mẹ kế, mẹ ghẻ 后母 Hòumǔ
19 Mẹ kế, mẹ ghẻ 继母 Jìmǔ
20 Một thế hệ 一代人 yí dài rén

 

Từ vựng tiếng Trung về Du lịch

Luyện nói tiếng Trung – Các cách luyện nói tiếng Trung hiệu quả

Từ vựng tiếng Trung về Thời Gian- ngày tháng năm bằng Tiếng Trung

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 可以: kěyǐ

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật