Friday, 1 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Kẹo bông 棉花糖 miánhuā táng
2 kẹo bơ mềm 奶油软糖 nǎiyóu ruǎn táng
3 Kẹo bơ sữa 奶油夹心糖 nǎiyóu jiāxīn táng
4 Kẹo cao su 口香糖 kǒuxiāngtáng
5 Kẹo chanh 柠檬水果糖 níngméng shuǐguǒ táng
6 Kẹo có mùi rượu brandy 白兰地酒味糖 báilándì jiǔ wèi táng
7 Kẹo cứng 硬糖 yìng táng
8 Kẹo dẹt 扁形糖果 biǎnxíng tángguǒ
9 Kẹo dừa 椰子糖 yēzi táng
10 Kẹo hoa quả 水果硬糖 shuǐguǒ yìng táng
11 Kẹo lạc (kẹo đậu phộng) 花生糖 huāshēng táng
12 Kẹo lạc sôcôla 可可花生糖 kěkě huāshēng táng
13 Kẹo mềm có nhân 夹心软糖 jiāxīnruǎn táng
14 Kẹo mềm nhân (lòng trắng) trứng hạnh nhân 杏仁蛋白软糖 xìngrén dànbái ruǎn táng
15 Kẹo mềm nhân sôcôla 巧克力夹心软糖 qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng
16 Kẹo sôcôla 巧克力糖 qiǎokèlì táng
17 Kẹo sôcôla đồng tiền vàng 金币巧克力 jīnbì qiǎokèlì
18 Kẹo sôcôla hạt tròn 圆形巧克力糖 yuán xíng qiǎokèlì táng
19 Kẹo sôcôla hình trứng 蛋形巧克力 dàn xíng qiǎokèlì
20 Kẹo sôcôla mềm 巧克力软糖 qiǎokèlì ruǎn táng
21 Kẹo sôcôla nhân bơ sữa 奶油夹心巧克力糖 nǎiyóu jiā xīn qiǎokèlì táng
22 Kẹo sôcôla nhân rượu 酒心巧克力 jiǔ xīn qiǎokèlì
23 Kẹo sôcôla sữa 巧克力奶糖 qiǎokèlì nǎi táng
24 Kẹo sôcôla thỏi 条形巧克力 tiáo xíng qiǎokèlì
25 Kẹo sôcôla viên 巧克力粒糖 qiǎokèlì lì táng
26 Kẹo sữa mềm 乳脂软糖 rǔzhī ruǎn táng
27 Kẹo thập cẩm 什锦糖果 shíjǐn tángguǒ
28 Kẹo xốp 炒米糖 chǎomǐ táng
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Thương mại
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon