Tuesday, 19 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÓN ĂN VIỆT NAM

5/5 - (5 bình chọn)
1. 汤粉Tāng fěn: bún
2. 米粉Mǐfěn: bánh canh
3. 鱼露米线Yúlù mǐxiàn: bún mắm
4. 炒牛肉饭Chǎo niúròu fàn: cơm thịt bò xào
5. 汁油豆腐塞肉饭 Qiézhī yóu dòufu sāiròu fàn: cơm thịt đậu sốt cà chua
6. 糖羹Tánggēng: chè
7. 粉卷,Fěnjuǎn: bánh cuốn
8. 薄粉hay 粉纸,Báo fěn hay fěn zhǐ: bánh tráng
9. 茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝Qié zhī huì yú/xīhóngshì huì yú sī: cá sốt cà chua
10. 香蕉糖羹Xiāngjiāo táng gēng: Chè chuối
11. 广南米粉Guǎng nán mǐfěn: Mì quảng
12. 面条Miàntiáo: mì sợi
13. 红茶Hóngchá : Hồng Trà
14. 凉拌蔬菜 Liángbàn shūcài: nộm rau củ
15. 凉拌卷心菜: Liángbàn juǎnxīncài: nộm bắp cải
16. 春卷/越式春卷Chūn juǎn/yuè shì chūn juǎn: nem cuốn, chả nem
18. 牛肉粉 or 牛肉粉丝汤 Niú ròu fěn , niúròu fěnsī tāng hoặc牛肉米粉 Niúròu mǐfěn: phở bò
19. 河粉 Hé fěn: Phở
20. 鸡肉粉 or 鸡肉粉丝汤Jīròu fěn or jīròu fěnsī tāng 21. hoặc鸡肉米粉 Jīròu mǐfěn: phở gà
22. 肉松。Ròusōng: ruốc
23. 糖醋排骨 Táng cù páigǔ: sườn xào chua ngọt
24. 珍珠奶茶。zhēnzhū nǎi chá: trà sữa Trân trâu
25. 炒饭 Chǎofàn: cơm rang
26. 糯米饭。Nuòmǐ fàn: xôi
27. 馄饨面。Húntún miàn: mì vằn thắn(hoành thánh
28. 煎鸡蛋。Jiān jīdàn: trứng ốp lếp
29. 手撕包菜。Shǒu sī bāo cài: bắp cải xào
30. 干锅牛蛙,Gān guō niúwā: ếch xào xả ớt
31. 凉拌黄瓜。Liángbàn huángguā: dưa chuột trộn
32. 柠檬绿茶,Níngméng lǜchá: trà chanh
33. 西瓜汁。Xīguā zhī: sinh tố dưa hấu
34. 豆腐花。Dòufu huā: tào phớ
35. 豆浆。Dòujiāng: sữa đậu nành
36. 油条。Yóutiáo: quẩy
37. 排骨汤, Páigǔ tāng: canh sườn
38. 冬瓜汤。Dōngguā tāng: canh bí
39. 烧烤。Shāo kao: đồ nướng
40. 白饭, 米饭(báifàn,mǐfàn) Cơm trắng
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Thương mại
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon