ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
那个木质的梳妆台是个古董。
Nà ge mùzhì de shūzhuāngtái shì ge gǔdǒng.
那個木質的梳妝台是個古董。
Tủ quần áo bằng gỗ là đồ cổ.
*
我的袜子和内衣在我梳妆台最上面的抽屉里。
Wǒ de wàzi hé nèiyī zài wǒ shūzhuāngtái zuì shàngmian de chōutì lǐ.
我的襪子和內衣在我梳妝台最上面的抽屜裏。
Vớ và đồ lót của tôi ở trong ngăn kéo trên cùng của tủ quần áo.
*
梳妆台抽屉
shūzhuāngtái chōutì
梳妝台抽屜
tủ ngăn kéo