Friday, 26 Jul 2024
Từ Vựng HSK

Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 6 – Dowload 5000 từ vựng từ HSK1 đến HSK6

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
STTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa1挨āi/áisát cạnh, lần lượt, chịu2癌症ái zhèngung thư3爱不释手ài bù shì shǒuquyến luyến không rời, thích mê4爱戴ài dàiyêu thương, tình yêu thương5暧昧ài mèiyêu đương, tình yêu, mập mờ6安宁ān níngyên ổn, thoải mái (tâm hồn)7安详ān xiángung dung, khoan thai8安置ān zhìsắp xếp, sắp đặt, bố trí9按摩àn móxoa bóp10案件àn jiànvụ án11案例àn lìán mẫu12暗示àn shìám chỉ, ra hiệu13昂贵áng guìđắt tiền, xa xỉ14凹凸āo tūlỗi lõm không bằng phẳng (nằm trong thành ngữ)15熬áonấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức16奥秘ào mìhuyền bí17巴不得bā bù dénhững mong sao18巴结bā jienịnh bợ19扒bānắm chắc20疤bāvết thương21拔苗助长bá miáo zhù zhǎnggiục tốc bất đạt22把关bǎ guāncanh giữ, nắm chắc (chất lượng), kiểm định23把手bǎ shǒutay nắm cửa24罢工bà gōngbãi công25霸道bà dàobá đạo, lấn át, độc tài26掰bāibẻ27摆脱bǎi tuōthoát khỏi28败坏bài huàihủy hoại, suy đồi29拜访bài fǎngthăm, đến thăm30拜年bài niánchúc tết31拜托bài tuōnhờ, nhờ vả32颁布bān bùban hành33颁发bān fātrao tặng (giải thưởng, phần thưởng)34斑bānvết (sẹo, chàm, bẩn)35版本bǎn běnphiên bản36半途而废bàn tú ér fèibỏ cuộc giữa chừng37扮演bàn yǎnđóng vai, sắm vai38伴侣bàn lǚbạn đời39伴随bàn suíđồng hành40绑架bǎng jiàbắt cóc41榜样bǎng yàngtấm gương42磅bàngpound (đơn vị đo cân nặng)43包庇bāo bìbao che, che đậy, lấp liếm44包袱bāo futay nải, gánh nặng45包围bāo wéibao quanh, bao vây46包装bāo zhuāngđóng gói, hộp, kiện hàng, lăng xê (ca sĩ, diễn viên)47饱和bǎo hébão hòa48饱经沧桑bǎo jīng cāng sāngtrải qua bao sóng gió49保管bǎo guǎnbảo quản, nhân viên kho50保密bǎo mìgiữ bí mật, bảo mật51保姆bǎo mǔbảo mẫu52保守bǎo shǒugiữ kín (bí mật), bảo thủ53保卫bǎo wèibảo vệ, giữ gìn (hòa bình, chủ quyền, đất nước, trật tự trị an)54保养bǎo yǎngbảo dưỡng (xe cộ, máy móc), chăm sóc (cơ thê)55保障bǎo zhàngbảo vệ (quyền lợi, tài sản, tính mạng, sự an toàn), bảo hiểm56保重bǎo zhòngbảo trọng57报仇bào chóubáo thù58报酬bào chóuthù lao59报答bào dábáo đáp, trả ơn60报复bào fùtrả thù61报警bào jǐngbáo cảnh sát62报销bào xiāothanh toán chi phí63抱负bào fùhoài bão64暴力bào lìbạo lực65暴露bào lùlộ rõ (kết hợp danh từ), lộ ra (không nói về bí mật)66曝光bào guānglộ hết ra, phơi bày (việc ẩn khuất, việc xấu)67爆发bào fābùng nổ (chiến tranh, bạo lực)68爆炸bào zhànổ, nổ tung69卑鄙bēi bǐbỉ ổi70悲哀bēi āiđau lòng , đau xót ( hiện tượng xã hội, người thân mất đi)71悲惨bēi cǎnbi thảm,72北极běi jíBắc cực73贝壳bèi kévỏ (ốc, sò, hến, ngao)74备份bèi fèncóp py thêm (phần mềm, tài liệu)75备忘录bèi wàng lùbản ghi nhớ76背叛bèi pànphản bội77背诵bèi sòngđọc thuộc78被动bèi dòngbị động79被告bèi gàobị cáo80奔波bēn bōbôn ba, chạy đi chạy lại (giữa hai nơi)81奔驰bēn chíchạy băng băng82本能běn néngbản năng83本钱běn qiántiền vốn84本人běn rénchính bản thân ai85本身běn shēntự nó (dành cho vật, sự việc)86本事běn shibản lĩnh87笨拙bèn zhuōvụng về88崩溃bēng kuìtan vỡ, sụp đổ89甭béngkhông cần90迸发bèng fābung ra, rộ lên, khơi gợi91蹦bèngnhảy bật, bật92逼迫bī pòbắt buộc93鼻涕bí tìnước mũi94比方bǐ fāngví dụ95比喻bǐ yùphép so sánh96比重bǐ zhòngtỉ trọng97鄙视bǐ shìkhinh thường98闭塞bì sètắc nghẽn, bế tắc99弊病bì bìngmặt hạn chế, cái xấu, tệ nạn100弊端bì duānsai lầm (gây tổn thất)101臂bìcánh tay102边疆biān jiāngbiên cương, biên ải103边界biān jièđường biên giới104边境biān jìngbiên thùy105边缘biān yuánvùng ven106编织biān zhīđan lát107鞭策biān cèđôn đốc, đốc thúc108贬低biǎn dīhạ thấp (cô ấy, phụ nữ, tính quan trọng, công việc)109贬义biǎn yìnghĩa xấu110扁biǎndẹt, bẹt111变故biàn gùbiến cố, tai nạn112变迁biàn qiānthay đổi (thời đại, nhân sự, quan điểm, ngữ âm, khí hậu)113变质biàn zhìhỏng, hư (đồ ăn)114便利biàn lìtiện lợi cho (người dân, mọi người)115便条biàn tiáogiấy nhớ116便于biàn yútiện cho việc (học tập, vệ sinh, thảo luận)117遍布biàn bùphân bố, rải rác118辨认biàn rènnhận biết119辩护biàn hùbiện hộ120辩解biàn jiěgiải thích (do bị hiểu nhầm hoặc chỉ trích)121辩证biàn zhèngbiện chứng122辫子biàn zibím tóc123标本biāo běntiêu bản, mẫu vật124标记biāo jìkí hiệu, dấu125标题biāo títiêu đề126表决biǎo juébiểu quyết, bầu127表态biǎo tàitỏ thái độ rõ ràng128表彰biǎo zhāngtuyên dương, biểu dương129憋biēkìm nén, nín nhịn130别墅bié shùbiệt thự131别致bié zhìkhác biệt132别扭biè niukhông thuận, không thông, khúc mắc133濒临bīn línkề cận, giáp134冰雹bīng báomưa đá135丙bǐngbính136并非bìng fēikhông chắc137并列bìng lièngang hàng138拨bōgạt, đẩy139波浪bō làngsóng140波涛bō tāosóng to141剥削bō xuēbóc lột142播种bō zhǒnggieo hạt143伯母bó mǔbác gái144博大精深bó dà jīng shēnuyên bác, uyên thâm (học thức, học vấn, tư tưởng) thâm thúy (văn hóa)145博览会bó lǎn huìhội chợ146搏斗bó dòuvật lộn147薄弱bó ruòyếu đuối (ý chí), yếu (binh lực, sức mạnh)148补偿bǔ chángbồi thường, bù đắp149补救bǔ jiùcứu vãn150补贴bǔ tiētrợ cấp151捕捉bǔ zhuōbắt, tóm, chộp152哺乳bǔ rǔnuôi bằng sữa mẹ153不得已bù dé yǐbất đắc dĩ154不妨bù fángđừng ngại155不敢当bù gǎn dāngkhông dám156不顾bù gùbất chấp157不禁bù jīnkhông kiềm được158不堪bù kānquá mức chịu đựng159不可思议bù kě sī yìkhông thể tưởng tượng nổi160不愧bù kuìxứng đáng161不料bù liàokhông ngờ162不免bù miǎnkhông tránh khỏi163不时bù shíđôi khi, thỉnh thoảng164不惜bù xīkhông tiếc165不相上下bù xiāng shàng xiàngang tài ngang sức166不像话bù xiàng huàchẳng ra làm sao cả167不屑一顾bù xiè yī gùkhông đáng quan tâm168不言而喻bù yán ér yùrõ mồn một169不由得bù yóu déđành phải170不择手段bù zé shǒu duànkhông từ thủ đoạn171不止bù zhǐkhông chỉ (một lần )172布告bù gàothông báo173布局bù júbố cục174布置bù zhìbày biện, bố trí (công việc), giao (bài tập về nhà)175步伐bù fánhịp bước, bước chân176部署bù shǔphân công (nhiệm vụ, nhân lực)177部位bù wèibộ phận178才干cái gànnăng lực, tài cán179财富cái fùtài sản, sự giàu có180财务cái wùtài vụ181财政cái zhèngtài chính182裁缝cái féngmay vá183裁判cái pàntrọng tài184裁员cái yuángiảm biên chế, cắt giảm nhân viên185采购cǎi gòumua, thu mua186采集cǎi jíhái lượm, thu thập187采纳cǎi nàtiếp nhận, tiếp thu188彩票cǎi piàové xổ số189参谋cān móutham mưu190参照cān zhàotham khảo, đối chiếu191残疾cán jítàn tật192残酷cán kùtàn khốc, tàn nhẫn193残留cán liútan dư194残忍cán rěntàn nhẫn195灿烂càn lànxán lạn196仓促cāng cùvội vã (chỉ thời gian hay hành động)197仓库cāng kùkho198苍白cāng báitrắng bệch199舱cāngkhoang, buồng (trên tàu, máy bay)200操劳cāo láochăm chỉ làm việc201操练cāo liànthao luyện202操纵cāo zòngthao túng, khống chế203操作cāo zuòthao tác, vận hành (máy móc)204嘈杂cáo záồn ào205草案cǎo ànbản thảo206草率cǎo shuàiqua loa, vội vàng (quyết định)207侧面cè miànmặt nghiêng208测量cè liángđo lường, đo209策划cè huàvạch ra, chuẩn bị, lên kế hoạch210策略cè lüèsách lược211层出不穷céng chū bù qióngtầng tầng lớp lớp212层次céng cìtrình tự, cấp độ213差别chā biésự khác biệt214插座chā zuòổ cắm215查获chá huòkhám xét, khám (thuốc phiện, ma túy)216岔chàrẽ, ngoặt217刹那chà nàchốc lát, chớp mắt218诧异chà yìkinh ngạc219柴油chái yóudầu diesel220搀chāntrộn, lẫn, nâng, đỡ221馋chánthèm, ham222缠绕chán ràoquấn, quấn quanh223产业chǎn yèsản nghiệp224阐述chǎn shùtrình bày225颤抖chàn dǒurun rẩy226昌盛chāng shènghưng thịnh, hưng vượng227尝试cháng shìthử, nếm trải228偿还cháng huántrả nợ229场合chǎng hétrường hợp, hoàn cảnh, nơi230场面chǎng miàncảnh231场所chǎng suǒnơi232敞开chǎng kāimở toang, mở (lòng)233畅通chàng tōngthông suốt234畅销chàng xiāobán chạy235倡导chàng dǎokhởi xướng, mở đầu236倡议chàng yìsáng kiến237钞票chāo piàotờ tiền238超越chāo yuèvượt qua, vượt (đối thủ, thời gian, tuổi tác, thành tựu)239巢穴cháo xuétổ, hang, tổ ấm240朝代cháo dàitriều đại241嘲笑cháo xiàonhạo báng242潮流cháo liútrào lưu243撤退chè tuìlui, rút lui (binh)244撤销chè xiāohủy, bãi bỏ, hủy bỏ (bản án, phán quyết, tội danh), cách chức, tước (giấy phép)245沉淀chén diànkết tủa, lắng246沉闷chén mèntrầm tính, buồn tẻ, tẻ ngắt247沉思chén sītrầm ngâm suy tư248沉重chén zhòngnặng nề, nặng trĩu249沉着chén zhuóbình thản250陈旧chén jiùlỗi thời, cũ kĩ251陈列chén liètrưng bày, bày252陈述chén shùtường trình, trần thuật253衬托chèn tuōlàm nổi bật254称心如意chèn xīn rú yìvừa lòng hợp ý255称号chēng hàodanh hiệu256成本chéng běnchi phí, giá thành257成交chéng jiāođạt thỏa thuận258成天chéng tiānsuốt ngày259成效chéng xiàohiệu quả (đạt được)260成心chéng xīncố tình, cố ý261成员chéng yuánthành viên262呈现chéng xiànbày ra (cảnh tượng)263诚挚chéng zhìchân thành264承办chéng bànđăng cai, đứng ra tổ chức265承包chéng bāothầu, nhận thầu266承诺chéng nuòcam kết, lời hứa267城堡chéng bǎothành lũy268乘chéngđáp (chuyến tàu, chuyến bay), bắt (xe)269盛chéngchứa, đựng270惩罚chéng fátrừng phạt271澄清chéng qīnglàm rõ272橙chéngcam273秤chèngcân274吃苦chī kǔchịu khổ275吃力chī lìtốn sức276迟钝chí dùnchậm chạp (hành động, phản ứng, hoạt động)277迟缓chí huǎnchậm, chậm lại278迟疑chí yílưỡng lự279持久chí jiǔdài lâu, lâu dài280赤道chì dàoxích đạo281赤字chì zìbội chi282冲动chōng dòngbồng bột, xốc nổi, manh động283冲击chōng jīxô vào, đập vào, xung kích284冲突chōng tūxung đột, mâu thuân285充当chōng dāngđảm đương (vị trí công việc, vai trò, cầu nối)286充沛chōng pèidồi dào, dạt dào287充实chōng shítăng cường, bổ sung cho đủ288充足chōng zúđầy đủ289重叠chóng diélặp lại290崇拜chóng bàisùng bái, tôn sùng291崇高chóng gāocao cả292崇敬chóng jìngngợi ca, thán phục, khâm phục293稠密chóu mìdày đặc294筹备chóu bèichuẩn bị, trù bị295丑恶chǒu èxấu xa296出路chū lùđường ra297出卖chū màibán, bán rẻ298出身chū shēnxuất thân299出神chū shénxuất thần300出息chū xītiền đồ, triển vọng301初步chū bùbước đầu302除chútrừ, chia (phép tính)303处分chǔ fèntrừng phạt304处境chǔ jìngcảnh ngộ, hoàn cảnh305处置chǔ zhìxử trí, xử lý306储备chǔ bèidự trữ, để dành (ngoại hối,vàng, lương thực, thức ăn)307储存chǔ cúncất, giữ (tiền, tư liệu)308储蓄chǔ xùgửi tiết kiệm309触犯chù fànxâm phạm (luật, quyền), xúc phạm310川流不息chuān liú bù xīdòng chảy không ngừng, tấp nập311穿越chuān yuèxuyên qua, vượt qua312传达chuán dátruyền đạt313传单chuán dāntruyền đơn, tờ rơi314传授chuán shòutruyền thụ315船舶chuán bóthuyền bè316喘气chuǎn qìhổn hển, thở dốc317串chuànchuỗi318床单chuáng dānga giường319创立chuàng lìsáng lập, xây dựng (hệ thống, lý luận, chính quyền, đảng)320创新chuàng xīnsáng tạo321创业chuàng yèlập nghiệp, sáng nghiệp322创作chuàng zuòsáng tác, xây dựng (dùng trong tác phẩm nghệ thu, hội họa, tiểu thuyết)323吹牛chuī niúnói phét324吹捧chuī pěngtâng bốc, ca tụng325炊烟chuī yānkhói326垂直chuí zhívuông góc327锤chuícái búa328纯粹chún cuìnguyên chất, đơn thuần là329纯洁chún jiétrong sạch (tâm hồn, tổ chức, đội ngũ)330慈善cí shàntừ thiện331慈祥cí xiánghiền từ, hiền hậu (ánh mắt, nụ cười, khuôn mặt)332磁带cí dàibăng từ333雌雄cí xióngthắng bại, sống mái334次品cì pǐnloại hai, thứ phẩm335次序cì xùthứ tự336伺候cì hòuhầu hạ, phục dịch337刺cìđâm, chích, chọc338从容cóng róngung dung, khoan thai339丛cóngbụi, lùm, khóm340凑合còu hétập hợp, gom góp341粗鲁cū lǔthô lỗ342窜cuànlủi, chuồn, chạy toán loạn343摧残cuī cántàn phá, phá hủy344脆弱cuì ruòyếu đuối, yếu mềm, mỏng manh345搓cuōxoay, xoắn, vặn346磋商cuō shānghội ý, trao đổi, bàn bạc347挫折cuò zhéthất bại, trở ngại348搭dāmắc, vắt, đắp, đáp349搭档dā dànghợp tác, người hợp tác350搭配dā pèikết hợp351达成dá chéngđạt được352答辩dá biànbảo vệ (luận văn)353答复dá fùtrả lời354打包dǎ bāođóng hộp355打官司dǎ guān sīkiện tụng356打击dǎ jīđả kích357打架dǎ jiàđánh nhau, đánh lộn358打量dǎ liangthăm dò, phân tích (đối thủ, đối phương)359打猎dǎ lièsăn bắn360打仗dǎ zhàngđánh nhau (chiến tranh)361大不了dà bù liǎochẳng qua, chỉ là362大臣dà chénđại thần363大伙儿dà huǒrmọi người364大肆dà sìkhông kiêng dè, không kiêng nể, vô tội vạ365大体dà tǐnhìn chung366大意dà yìđại ý, sơ ý367大致dà zhìkhoảng, chính, chung368歹徒dǎi tútên vô lại, kẻ xấu369代价dài jiàgiá phải trả370代理dài lǐđại diện, đại lý371带领dài lǐngdẫn dắt372怠慢dài mànlạnh nhạt, thờ ơ373逮捕dài bǔbắt giữ374担保dān bǎodám cá, đảm bảo375胆怯dǎn qiènhút nhát376诞辰dàn chénsinh nhât377诞生dàn shēngra đời, sinh ra378淡季dàn jìtrái mùa379淡水dàn shuǐnước ngọt380蛋白质dàn bái zhìprotein381当场dāng chǎngtại chỗ382当初dāng chūlúc đầu383当代dāng dàiđương đại384当面dāng miàntrước mặt385当前dāng qiánhiện nay386当事人dāng shì rénđương sự387当务之急dāng wù zhī jíviệc cấp bách388当选dāng xuǎntrúng cử389党dǎngđảng390档案dàng ànhồ sơ391档次dàng cìđẳng cấp, thứ bậc392导弹dǎo dàntên lửa393导航dǎo hángchỉ đường, dẫn đường (hệ thống )394导向dǎo xiànghướng dẫn395捣乱dǎo luànphá đám, quấy rối396倒闭dǎo bìđóng cửa, phá sản397盗窃dào qiètrộm cướp398稻谷dào gǔhạt thóc399得不偿失dé bù cháng shīlợi ít hại nhiều, lợi bất cập hại400得力dé lìđược lợi, đắc lực401得天独厚dé tiān dú hòuđược ưu ái402得罪dé zuìđắc tội403灯笼dēng lóngđèn lồng404登陆dēng lùđổ bộ, lên bờ405登录dēng lùđăng nhập406蹬dēngđạp, giẫm407等候děng hòuchờ đợi408等级děng jíđẳng cấp, cấp bậc409瞪dèngtrợn mắt, trợn trừng410堤坝dī bàđề điều, đê đập411敌视dí shìthù địch412抵达dǐ dáđến nơi413抵抗dǐ kàngchống lại, chống cự414抵制dǐ zhìngăn chặn415地步dì bùbước, mức416地势dì shìđịa thế417地质dì zhìđịa chất418递增dì zēngtăng dần419颠簸diān bǒlắc lư, tròng trành420颠倒diān dǎođảo ngược421典礼diǎn lǐnghi lễ422典型diǎn xíngđiển hình423点缀diǎn zhuìtô điểm424电源diàn yuánnguồn điện425垫diànđệm, cái lót426惦记diàn jìnghĩ đến427奠定diàn dìngđặt, làm cho chắc428叼diāongoạm, ngậm429雕刻diāo kèđiêu khắc430雕塑diāo sùtượng431吊diàomóc, treo432调动diào dòngđiều động433跌diēngã, té, rơi434丁dīngđinh435叮嘱dīng zhǔcăn dặn, dặn dò436盯dīngnhìn chằm chằm437定期dìng qīđịnh kì438定义dìng yìđịnh nghĩa439丢人diū rénmất mặt440丢三落四diū sān là sìhay quên, quên trước quên sau441东道主dōng dào zhǔchủ nhà442东张西望dōng zhāng xī wàngnhìn đông nhìn tây, nhìn quanh443董事长dǒng shì zhǎngchủ tịch hội đồng quản trị444动荡dòng dàngbiến động, gợn sóng445动机dòng jīđộng cơ446动静dòng jìngđộng tĩnh447动力dòng lìđộng lực448动脉dòng màiđộng mạch449动身dòng shēnkhởi hành, lên đường450动手dòng shǒubắt tay làm451动态dòng tàiđộng thái452动员dòng yuánhuy động453冻结dòng jiéđông cứng454栋dòngxà ngang, tòa nhà455兜dōutúi456陡峭dǒu qiàodốc thẳng đứng457斗争dòu zhēngđấu tranh458督促dū cùđôn đốc459毒品dú pǐnma túy, thuốc phiện460独裁dú cáiđộc tài461堵塞dǔ sètắc nghẽn462赌博dǔ bócờ bạc463杜绝dù juéchắn đứng (tham ô, lãng phí….)464端duānbưng, đầu mút465端午节duān wǔ jiétết Đoan Ngọ466端正duān zhèngđoan chính (hành vi, thái độ, ngũ quan, phẩm hạnh)467短促duǎn cùngắn ngủi, ngắn gọn468断定duàn dìngdám chắc469断绝duàn juéđoạn tuyệt, cắt đứt (mối quan hệ)470堆积duī jīđắp đống471队伍duì wǔđội ngũ472对策duì cèđối sách473对称duì chènđối xứng474对付duì fùđối phó475对抗duì kàngchống đối, đối kháng476对立duì lìđối lập477对联duì liáncâu đối478对应duì yìngtương ứng479对照duì zhàođối chiếu480兑现duì xiànthực hiện (lời hứa), đổi tiền mặt (ngân phiếu)481顿时dùn shílâp tức482多元化duō yuán huàđa nguyên hóa483哆嗦duō suorun cầm cập, run lẩy bẩy484堕落duò luòtrượt dốc (con người)485额外é wàingoài định mức486恶心ě xīnbuồn nôn487恶化è huàxấu đi488遏制è zhìkiềm chế, chặn đứng489恩怨ēn yuànân oán490而已ér yǐmà thôi491二氧化碳èr yǎng huà tànCO2492发布fā bùcông bố493发财fā cáiphát tài494发呆fā dāiđờ người ra, đơ ra495发动fā dòngphát động496发觉fā juénhận ra, phát hiện497发射fā shèbắn498发誓fā shìthề499发行fā xíngphát hành (sách, đĩa CD)500发炎fā yánviêm (họng, mắt, răng, vết thương)501发扬fā yángphát huy502发育fā yùphát triển (cơ thể)503法人fǎ rénpháp nhân504番fānlật, giở505凡是fán shìphàm là506繁华fán huáphồn hoa507繁忙fán mángbận rộn, nhộn nhịp508繁体字fán tǐ zìchữ phồn thể509繁殖fán zhísinh sôi, phồn thực510反驳fǎn bóphản bác511反常fǎn chángbất thường512反感fǎn gǎnác cảm513反抗fǎn kàngphản kháng514反馈fǎn kuìphản hồi515反面fǎn miànphản diện, mặt sau516反射fǎn shèphản chiếu517反思fǎn sīsuy ngẫm518反问fǎn wènphản vấn, hỏi vặn lại519反之fǎn zhīngược lại520泛滥fàn làntràn, tràn lan521范畴fàn chóuphạm trù522贩卖fàn màibuôn lậu523方位fāng wèiphương hướng, phương vị524方言fāng yántiếng địa phương525方圆fāng yuánchu vi hình tròn526方针fāng zhēnphương châm527防守fáng shǒuphòng thủ528防御fáng yùphòng ngự529防止fáng zhǐngăn ngừa, ngăn chặn530防治fáng zhìphòng và chữa bệnh531访问fǎng wènđến thăm532纺织fǎng zhīdệt533放大fàng dàphóng to534放射fàng shèchiếu sáng, phóng535飞禽走兽fēi qín zǒu shòuchim muông536飞翔fēi xiángbay537飞跃fēi yuènhảy vọt538非法fēi fǎphi pháp539肥沃féi wòphì nhiêu, màu mỡ540诽谤fěi bàngphỉ báng541肺fèiphổi542废除fèi chúxóa bỏ (chế độ, phí, qui ước)543废寝忘食fèi qǐn wàng shíquên ăn quên ngủ544废墟fèi xūhoang tàn545沸腾fèi téngsôi sùng sục (nước), sục sôi546分辨fēn biànphân biệt547分寸fēn cùnđúng mực, có chừng mực548分红fēn hóngtiền thưởng549分解fēn jiěphân ly, phân tích550分裂fēn liètách ra, phân tách551分泌fēn mìbài tiết, tiết ra552分明fēn míngrõ ràng, phân minh553分歧fēn qíbất đồng (quan điểm), khác nhau554分散fēn sànphân tán555吩咐fēn fùcăn dặn556坟墓fén mùmộ phần557粉末fěn mòbụi, phấn, bột558粉色fěn sèmàu hồng559粉碎fěn suìvỡ vụn, vỡ tan tành560分量fèn liàngtrọng lượng, sức nặng561愤怒fèn nùphẫn nộ562丰满fēng mǎnsung túc, đầy đủ, đầy ắp, đầy đặn563丰盛fēng shèngđầy đủ, phong phú (thức ăn thức uống)564丰收fēng shōuđược mùa565风暴fēng bàogió bão566风度fēng dùphong độ567风光fēng guāngphong cảnh568风气fēng qìlối sống, nếp sống569风趣fēng qùthú vị, dí dỏm570风土人情fēng tǔ rén qíngphong tục tập quán571风味fēng wèiphong vị, mùi vị572封闭fēng bìđóng cửa(không được hoạt động), đóng, khép kín (ít tiếp xúc)573封建fēng jiànphong kiến574封锁fēng suǒphong tỏa575锋利fēng lìsắc, nhọn, sắc bén, sắc sảo576逢fénggặp gỡ577奉献fèng xiànhiến dâng, tinh thần hi sinh578否决fǒu juéphủ quyết579夫妇fū fùphụ nữ580夫人fū rénphu nhân581敷衍fū yǎnqua quýt, hời hợt, cầm cự582服从fú cóngphục tùng583服气fú qìchịu thua, chịu phục584俘虏fú lǔbắt tù binh, tù binh585符号fú hàodấu, ký hiệu586幅度fú dùbiên độ587辐射fú shèbức xạ588福利fú lìphúc lợi589福气fú qìtốt phúc, có phúc590抚摸fǔ mōxoa591抚养fǔ yǎngnuôi dưỡng592俯视fǔ shìnhìn xuống593辅助fǔ zhùphò trợ594腐败fǔ bàiôi thiu, thối nát595腐烂fǔ lànhoại tử, thối rữa, thối nát596腐蚀fǔ shíăn mòn, bào mòn597腐朽fǔ xiǔmục, mục ruỗng598负担fù dāngánh (trách nhiệm, chi phí, công việc), gánh nặng599附和fù hèhùa theo, phụ họa600附件fù jiànphụ kiện, đính kèm601附属fù shǔthuộc, thuộc về602复活fù huósống lại (miêu tả sự khôi phục)603复兴fù xīngphục hưng604副fùphó, phụ605赋予fù yǔtrao, trao cho (trọng trách, sứ mệnh)606富裕fù yùgiàu có607腹泻fù xièỉa chảy608覆盖fù gàiche phủ, bao phủ609改良gǎi liángcải tạo610钙gàicanxi611盖章gài zhāngđóng dấu612干旱gān hànkhô hạn613干扰gān rǎolàm nhiễu, cản trở (ảnh hưởng xấu), nhiễu614干涉gān shècan thiệp615干预gān yùcan dự616尴尬gān gàbối rối617感慨gǎn kǎixúc động618感染gǎn rǎnnhiễm619干劲gàn jìntinh thần hăng hái620纲领gāng lǐngcương lĩnh621岗位gǎng wèicương vị622港口gǎng kǒuhải cảng623港湾gǎng wānbến đỗ, bến thuyền624杠杆gàng gǎnđòn bẩy625高超gāo chāocao siêu626高潮gāo cháocao trào627高峰gāo fēngđỉnh (hình sin), cao điểm628高明gāo míngcao minh629高尚gāo shàngcao thượng630高涨gāo zhǎngdâng cao, tăng cao631稿件gǎo jiànbản thảo632告辞gào cícáo từ633告诫gào jièkhuyên bảo634疙瘩gē damụn, da gà635鸽子gē zibồ câu636搁gēđặt, để637割gēcắt, gặt638歌颂gē sòngca tụng639革命gé mìngcách mạng640格局gé júmô hình641格式gé shìquy cách, cách thức642隔阂gé hébất hòa643隔离gé lícách li644个体gè tǐcá thể, cá nhâ645各抒己见gè shū jǐ jiànphát biểu ý kiến646根深蒂固gēn shēn dì gùthâm căn cố đế647根源gēn yuánnguồn cơn, gốc rễ648跟前gēn qiánbên cạnh, ngay sát649跟随gēn suítheo650跟踪gēn zōngtheo dấu651更新gēng xīnđổi mới, làm mới652更正gēng zhèngsửa (chữ, thông tin)653耕地gēng dìtrồng trọt654工艺品gōng yì pǐnđồ mỹ nghệ655公安局gōng ān júsở công an656公道gōng dàophải chăng (giá cả), nói cho công bằng657公告gōng gàothông cáo658公关gōng guānquan hệ công chúng659公民gōng míncông dân660公然gōng ránrõ ràng661公认gōng rèncông nhận662公式gōng shìcông thức663公务gōng wùcông vụ664公正gōng zhèngcông bằng (đối xử, giải quyết)665公证gōng zhèngcông chứng666功劳gōng láocông lao667功效gōng xiàocông hiệu668攻击gōng jīcông kích669攻克gōng kècông phá, phá đảo670供不应求gōng bù yìng qiúcung không đủ cầu671供给gōng jǐcung cấp672宫殿gōng diàncung điện673恭敬gōng jìngcung kính674巩固gǒng gùcủng cố675共和国gòng hé guónước Cộng hòa676共计gòng jìtính tổng677共鸣gòng míngsự đồng cảm, cộng hưởng678勾结gōu jiécâu kết679钩子gōu zicái móc680构思gòu sīý tưởng, phác thảo681孤独gū dúcô độc682孤立gū lìcô lập, tách rời683姑且gū qiětạm, tạm thời684辜负gū fùphụ lòng685古董gǔ dǒngđồ cổ686古怪gǔ guàikì quái,687股东gǔ dōngcổ đông688股份gǔ fèncổ phần689骨干gǔ gàncốt cán690鼓动gǔ dònghưởng ứng, vận động691固然gù rántuy rằng692固体gù tǐthể rắn693固有gù yǒuvốn có694固执gù zhícố chấp695故乡gù xiāngquê hương696故障gù zhàngsự cố697顾虑gù lǜbăn khoăn, phân vân698顾问gù wèncố vấn699雇佣gù yōngthuê700拐杖guǎi zhànggậy chống701关怀guān huáiquan tâm702关照guān zhàogiúp đỡ703观光guān guāngngắm, tham quan704官方guān fāngchính thức705管辖guǎn xiáquản lý706贯彻guàn chèquán triệt707惯例guàn lìthông lệ, lệ, qui ước708灌溉guàn gàitưới tiêu709罐guànhộp, vại, lọ710光彩guāng cǎiánh sáng,711光辉guāng huīvầng hào quang, ánh hào quang712光芒guāng mángtia sáng, lấp lánh713光荣guāng róngvinh quang714广阔guǎng kuòrộng lớn715归根到底guī gēn dào dǐxét đến cùng716归还guī huántrả về717规范guī fànqui phạm, mẫu mực718规格guī géqui cách719规划guī huàqui hoạch720规章guī zhāngbản qui định721轨道guǐ dàođường ray722贵族guì zúquí tộc723跪guìquì724棍棒gùn bànggậy gộc, côn, gậy725国防guó fángquốc phòng726国务院guó wù yuànchính phủ727果断guǒ duànquyết đoán728过度guò dùquá mức729过渡guò dùquá độ (giai đoạn)730过奖guò jiǎngquá khen731过滤guò lǜlọc732过失guò shīlỗi lầm, sai lầm733过问guò wènhỏi han quá nhiều734过瘾guò yǐnđã đời, thỏa nguyện735过于guò yúquá mức736嗨hāiê, này737海拔hǎi bámực nước biển738海滨hǎi bīnven biển739含糊hán hùhàm hồ, mơ hồ740含义hán yìhàm nghĩa741寒暄hán xuāntâm tình742罕见hǎn jiànhiếm thấy743捍卫hàn wèibảo vệ744行列háng lièhàng lối745航空háng kōnghàng không746航天háng tiānhàng không vũ trụ747航行háng xíngvận chuyển, đi748毫米háo mǐmilimet749毫无háo wúkhông hề750豪迈háo màikhí phách hào hùng751号召hào zhàohiệu triệu752耗费hào fèihao tổn753呵hēoa (sự ngạc nhiên)754合并hé bìngghép, hợp lại755合成hé chénghợp thành756合伙hé huǒlàm chung757合算hé suànđược lợi, không đắt758和蔼hé ǎihòa nhã759和解hé jiěhòa giải760和睦hé mùhòa thuận761和气hé qìhòa hợp762和谐hé xiéhòa bình, yên ổn, hợp763嘿hēiôi, ủa764痕迹hén jìdấu vết, vết tích765狠心hěn xīnnhẫn tâm766恨不得hèn bù déhận chẳng được767横héngngang768哼hēngrên, rên rỉ769轰动hōng dòngchấn động, náo động770烘hōngsấy, nướng771宏观hóng guānvĩ mô772宏伟hóng wěito lớn773洪水hóng shuǐcơn lũ, hồng thủy774哄hǒngdỗ dành775喉咙hóu lóngcổ họng776吼hǒugào to777后代hòu dàiđời sau778后顾之忧hòu gù zhī yōunỗi lo về sau779后勤hòu qínhậu cần780候选hòu xuǎn(người được) đề cử, ứng cử781呼唤hū huàngọi782呼啸hū xiàorú rít783呼吁hū yùkêu gọi784忽略hū lüèbỏ qua785胡乱hú luànloạn xạ786胡须hú xūrâu787湖泊hú pōhồ nước788花瓣huā bàncánh hoa789花蕾huā lěinụ hoa790华丽huá lìhoa lệ791华侨huá qiáohoa kiều792化肥huà féiphân bón793化石huà shíhóa thạch794化验huà yànxét nghiệm795化妆huà zhuānghóa trang796划分huà fēnphân chia, chia797画蛇添足huà shé tiān zúvẽ rắn thêm chân798话筒huà tǒngmicrophone799欢乐huān lèvui vẻ800还原huán yuánquay về trạng thái cũ801环节huán jiéphân đoạn, mắt xích, vòng802缓和huǎn héhòa dịu803患者huàn zhěngười bệnh804荒凉huāng liánghoang sơ805荒谬huāng miùhoang vu806荒唐huāng tánghoang đường807皇帝huáng dìhoàng đề808皇后huáng hòuhoàng hậu809黄昏huáng hūnhoàng hôn810恍然大悟huǎng rán dà wùbỗng nhiên tỉnh ngộ, hiểu ra811晃huǎnglắc, rung812挥霍huī huòphung phí813辉煌huī huánghuy hoàng814回报huí bàobáo đáp815回避huí bìné tránh816回顾huí gùnhìn lại, xem lại (vấn đề), hồi tưởng817回收huí shōuthu hồi818悔恨huǐ hènân hận, hối lỗi819毁灭huǐ mièhủy diệt820汇报huì bàobáo cáo (cấp trên)821会晤huì wùgặp mặt (ngữ cảnh trang trọng)822贿赂huì lùhối lộ823昏迷hūn míhôn mê824荤hūnđồ mặn (trái nghĩa đồ chay)825浑身hún shēnkhắp người826混合hùn héhộn hợp827混乱hùn luànhỗn loạn828混淆hùn xiáolẫn lộn829混浊hún zhuóđục (trái nghĩa trong)830活该huó gāiđáng đời831活力huó lìsức sống832火箭huǒ jiàntên lửa833火焰huǒ yànpháo hoa834火药huǒ yàothuốc súng835货币huò bìtiền836讥笑jī xiàochê cười837饥饿jī èđói khát838机动jī dòngcơ động, gắn máy839机构jī gòukết cấu840机灵jī língthông minh lanh lợi841机密jī mìcơ mật842机械jī xièmáy móc843机遇jī yùthời cơ844机智jī zhìtinh nhanh845基地jī dìcăn cứ địa846基金jī jīnquĩ847基因jī yīngen848激发jī fākhơi gợi849激励jī lìkhích lệ850激情jī qínghăng hái851及早jí zǎosớm, nhanh chóng852吉祥jí xiángcát tường853级别jí biécấp bậc854极端jí duāncực đoan855极限jí xiàncực điểm856即便jí biàndù857即将jí jiāngsắp858急功近利jí gōng jìn lìăn xổi ở thì859急剧jí jùnhanh chóng860急切jí qiècấp thiết861急于求成jí yú qiú chéngmong muốn nhanh thành công862急躁jí zàosốt ruột863疾病jí bìngbệnh tật864集团jí tuántập đoàn865嫉妒jí dùđố kị, ghen tị866籍贯jí guànnguyên quán867给予jǐ yǔcho868计较jì jiàoso đo869记性jì xìngtrí nhớ870记载jì zǎighi chép871纪要jì yàobiên bản (hội nghị)872技巧jì qiǎokĩ xảo873忌讳jì huìkiêng kị874季度jì dùquí875季军jì jūngiải ba876迹象jì xiàngdấu hiệu877继承jì chéngthừa kế878寄托jì tuōgửi gắm879寂静jì jìngyên tĩnh880加工jiā gōnggia công881加剧jiā jùtrầm trọng thêm, gia tăng882夹杂jiā záxen lẫn, pha trộng883佳肴jiā yáomón ngon884家常jiā chángđời thường, ngày thường885家伙jiā huǒanh chàng886家属jiā shǔgia quyến887家喻户晓jiā yù hù xiǎonhà nhà đều biết888尖端jiān duānmũi nhọn889尖锐jiān ruìsắc nhọn890坚定jiān dìngkiên định891坚固jiān gùkiên cố892坚韧jiān rènvững chắc893坚实jiān shíchắc chắn894坚硬jiān yìngcứng895艰难jiān nángian nan896监督jiān dūgiám sát897监视jiān shìtheo dõi898监狱jiān yùnhà tù899煎jiānrán900拣jiǎnchọn lựa901检讨jiǎn tǎokiểm điểm902检验jiǎn yànkiểm nghiệm903剪彩jiǎn cǎicắt băng khánh thành904简化jiǎn huàđơn giản hóa905简陋jiǎn lòuxập xệ, tồi tàn906简体字jiǎn tǐ zìchữ giản thể907简要jiǎn yàosơ lược908见多识广jiàn duō shí guǎnghiểu rộng biết nhiều909见解jiàn jiěkiến giải, cách nhìn910见闻jiàn wénhiểu biết, trải nghiệm911见义勇为jiàn yì yǒng wéithấy chuyện bất bình chẳng tha912间谍jiàn diégián điệp913间隔jiàn gécách nhau914间接jiàn jiēgián tiếp915剑jiànkiếm916健全jiàn quánkiện toàn, khỏe mạnh917舰艇jiàn tǐnghàng không mẫu hạm, tàu sân bay918践踏jiàn tàgiẫm đạp, giày xéo919溅jiànbắn tung tóe920鉴别jiàn biéphân biệt (thật giả)921鉴定jiàn dìngđánh giá, giám định922鉴于jiàn yúxét thấy, xem xét923将近jiāng jìngần, xấp xỉ924将就jiāng jiùchịu đựng, chấp nhận925将军jiāng jūntướng quân926僵硬jiāng yìngrắn chắc927奖励jiǎng lìphần thưởng, thưởng928奖赏jiǎng shǎngtặng thưởng929桨jiǎngmái chèo930降临jiàng línđến, tới931交叉jiāo chāgiao nhau932交代jiāo dàibàn giao, nhắn nhủ, căn dặn933交涉jiāo shèđàm phán, điều đình934交易jiāo yìgiao dịch935娇气jiāo qìẻo lả936焦点jiāo diǎntâm điểm937焦急jiāo jílo lắng, sốt ruột938角落jiǎo luògóc939侥幸jiǎo xìngăn may940搅拌jiǎo bànkhuấy, quấy941缴纳jiǎo nànộp, đóng (phí, tiền)942较量jiào liàngđọ sức943教养jiào yǎnggia giáo, dạy dỗ944阶层jiē céngtầng lớp945皆jiēđều946接连jiē liánliên tiếp947揭露jiē lùphơi bày948节制jié zhìtiết chế949节奏jié zòutiêt tấu, nhịp950杰出jié chūkiệt xuất951结晶jié jīngkết tinh,952结局jié júkết cục953结算jié suànkết toán954截止jié zhǐkết thúc, đóng955截至jié zhìtính đến, cho đến956竭尽全力jié jìn quán lìdốc hết sức, dốc toàn lực957解除jiě chúbỏ, giải trừ, xua tan958解放jiě fànggiải phóng959解雇jiě gùđuổi việc960解剖jiě pōugiải phẫu961解散jiě sàngiải tán962解体jiě tǐgiải thể963戒备jiè bèisẵn sàng chiến đấu (trạng thái), đề phòng (tâm lí)964界限jiè xiànranh giới965借鉴jiè jiànhọc hỏi966借助jiè zhùnhờ vào967金融jīn róngtiền tệ968津津有味jīn jīn yǒu wèisay sưa, ngon lành969紧迫jǐn pòcấp bách970锦上添花jǐn shàng tiān huādệt hoa trên gấm971进而jìn értiến tới972进攻jìn gōngtấn công973进化jìn huàtiến hóa974进展jìn zhǎntiến triển975近来jìn láigần đây (thời gian)976晋升jìn shēngnâng (lương, cấp bậc)977浸泡jìn pàongâm978茎jīngthân cây, cọng, sợi979经费jīng fèikinh phí980经纬jīng wěikinh tuyến và vĩ tuyến981惊动jīng dòngkinh động982惊奇jīng qísửng sốt983惊讶jīng yàkinh ngạc984兢兢业业jīng jīng yè yècần cù chăm chỉ985精打细算jīng dǎ xì suàntính toán tỉ mỉ, tính toán chi li, tính toán cẩn thận986精华jīng huátinh hoa987精简jīng jiǎncắt bớt988精密jīng mìchính xác, tỉ mỉ989精确jīng quèchuẩn xác, chính xác990精通jīng tōngtinh thông991精心jīng xīncẩn thận, chu đáo992精益求精jīng yì qiú jīngđã giỏi còn muốn giỏi hơn993精致jīng zhìtinh tế994井jǐnggiếng995颈椎jǐng zhuīcổ996警告jǐng gàocảnh cáo997警惕jǐng tìcảnh giác998竞赛jìng sàithi đấu, thi đua999竞选jìng xuǎnvận động tranh cử1000敬礼jìng lǐchào hỏi1001敬业jìng yèmẫn cán1002境界jìng jiècảnh giới1003镜头jìng tóuống kính1004纠纷jiū fēntranh chấp1005纠正jiū zhèngsửa chữa (sai lầm)1006酒精jiǔ jīngcồn1007救济jiù jìcứu tế1008就近jiù jìnlân cận (phó từ)1009就业jiù yècó việc làm1010就职jiù zhínhận chức1011拘留jū liútạm giam1012拘束jū shùcấm đoán, ép buộc, bó buộc1013居民jū míncư dân1014居住jū zhùsống1015鞠躬jū gōngcúi người, khom lưng1016局部jú bùcục bộ1017局面jú miàncục diện1018局势jú shìthế cuộc, tình hình (chính trị, quân sự)1019局限jú xiàngiới hạn1020咀嚼jǔ juénhai, nghiền1021沮丧jǔ sàngbuồn rầu, buồn bã1022举动jǔ dòngcử động, hành động1023举世瞩目jǔ shì zhǔ mùgây chú ý1024举足轻重jǔ zú qīng zhòngvị thế trung tâm, ảnh hưởng đến toàn cục1025剧本jù běnkịch bản1026剧烈jù lièmạnh, dữ dội1027据悉jù xīđược biết1028聚精会神jù jīng huì shéntập trung tinh thần1029卷juǎncuộn, cuộn tròn1030决策jué cèquyết sách1031觉悟jué wùgiác ngộ, tỉnh ngộ, thức tỉnh1032觉醒jué xǐngtỉnh ngộ, thức tỉnh1033绝望jué wàngtuyệt vọng1034倔强jué jiàngquật cường1035军队jūn duìquân đội1036君子jūn zǐquân tử1037卡通kǎ tōngtruyện tranh, phim hoạt hình1038开采kāi cǎikhai thác (tài nguyên)1039开除kāi chúkhai trừ1040开阔kāi kuòrộng mở (tầm nhìn), mở rộng, rộng thênh thang, bao la1041开朗kāi lǎnglạc quan, yêu đời1042开明kāi míngkhai sáng, tiến bộ1043开辟kāi pìmở (đường), lập ra (kỷ nguyên,), mở ra (lĩnh vực mới,con đường mới)1044开拓kāi tuòkhai khẩn1045开展kāi zhǎntriển khai (công việc, cuộc vận động, hoạt động), mở rộng1046开支kāi zhītrả tiền, chi tiêu1047刊登kān dēngđăng (báo)1048刊物kān wùtạp chí, báo1049勘探kān tànthăm dò (dầu mỏ, khoáng sản)1050侃侃而谈kǎn kǎn ér tánnói năng đĩnh đạc1051砍伐kǎn fáchặt phá1052看待kàn dàinhìn nhận1053慷慨kāng kǎihào phóng1054扛kánggánh1055抗议kàng yìkháng nghị1056考察kǎo chákhảo sát1057考古kǎo gǔkhảo cổ1058考核kǎo hésát hạch1059考验kǎo yànthử thách, sự thử thách1060靠拢kào lǒnglại gần, tiến gần1061科目kē mùmôn học1062磕kēđập1063可观kě guānkhả quan1064可口kě kǒuvừa miệng1065可恶kě wùđáng ghét1066可行kě xíngkhả thi1067渴望kě wàngkhát vọng1068克制kè zhìkiềm chế (tính khí), dè chừng1069刻不容缓kè bù róng huǎnvô cùng cấp bách, không thể trì hoãn1070客户kè hùkhách hàng1071课题kè tíđề bài1072恳切kěn qièkhẩn thiết1073啃kěngặm, rỉa1074坑kēngvũng, hố1075空洞kōng dònglỗ hổng, hang, sáo rỗng(nội dung)1076空前绝后kōng qián jué hòuchưa từng có1077空想kōng xiǎngảo tưởng1078空虚kōng xūtrống rỗng (tinh thần), sáo rộng (từ ngữ, lời văn)1079孔kǒnglỗ1080恐怖kǒng bùkhổng bố, kinh dị (phim, truyện)1081恐吓kǒng hèđe dọa1082恐惧kǒng jùsợ hãi1083空白kòng báitrống không1084空隙kòng xìkhe hở1085口气kǒu qìkhẩu khí1086口腔kǒu qiāngkhoang miệng1087口头kǒu tóumiệng (bài tập, truyền miệng, giao ước)1088口音kǒu yīngiọng nói1089扣kòumóc, nút thắt, khuy áo1090枯萎kū wěikhô héo, héo1091枯燥kū zàokhô hanh1092哭泣kū qìkhóc lóc1093苦尽甘来kǔ jìn gān láikhổ tận cam lai1094苦涩kǔ sèkhổ sở1095挎kuàcắp, đeo, vác1096跨kuàvượt, sải bước1097快活kuài huóvui sướng, sung sướng, nhảy nhót hát ca1098宽敞kuān changrộng rãi1099宽容kuān róngkhoan dung1100款待kuǎn dàikhoản đãi1101款式kuǎn shìkiểu cách, kiểu dáng1102筐kuānggiỏ, sọt1103旷课kuàng kètrốn học1104况且kuàng qiěhuống hồ1105矿产kuàng chǎnkhoáng sản1106框架kuàng jiàkhung, sườn1107亏待kuī dàixử tệ, đối đãi kém1108亏损kuī sǔnhao tổn1109捆绑kǔn bǎngtrói, buộc, trói buộc1110扩充kuò chōngtăng thêm, bổ sung1111扩散kuò sànkhuếch tán, lan rộng1112扩张kuò zhāngmở rộng, bành trướng1113喇叭lǎ bākèn, còi, loa1114蜡烛là zhúnến1115啦lāđấy, nhé, à, này1116来历lái lìlai lịch1117来源lái yuánnguồn gốc1118栏目lán mùchuyên mục1119懒惰lǎn duòlười biếng1120狼狈láng bèilang bái, chật vật, khốn khổ1121狼吞虎咽láng tūn hǔ yànăn lấy ăn để1122捞lāovớt, mò1123牢固láo gùchắc chắn (kết cấu, móng, nền tảng)1124牢骚láo sāohậm hực1125唠叨láo daolảm nhảm, lải nhải1126乐趣lè qùniềm vui1127乐意lè yìcam tâm tình nguyện làm việc gì đó1128雷达léi dáradar1129类似lèi sìna ná, tương tự, giống1130冷酷lěng kùlạnh lùng1131冷落lěng luòghẻ lạnh, lạnh nhạt, vắng vẻ1132冷却lěng quèlàm lạnh1133愣lèngngây ra, sững sờ1134黎明lí míngrạng đông, rạng sáng1135礼节lǐ jiélễ tiết1136礼尚往来lǐ shàng wǎng láilễ thượng vãng lai, có đi có lại mới toại lòng nhau, ông đưa chân giò, bà thò chai rượu1137里程碑lǐ chéng bēicột mốc đường, mốc cây số1138理睬lǐ cǎiđể ý, quan tâm1139理所当然lǐ suǒ dāng ránlẽ đương nhiên1140理直气壮lǐ zhí qì zhuàngcây ngay không sợ chết đứng1141理智lǐ zhìlý trí1142力求lì qiúcố gắng, phấn đấu1143力所能及lì suǒ néng jílàm hết khả năng1144力争lì zhēngcố gắng, phấn đấu1145历代lì dàiđời đời1146历来lì láitừ trước đến nay, từ xa xưa trở lại đây1147立场lì chǎnglập trường1148立方lì fānglập phương1149立交桥lì jiāo qiáocầu vượt1150立体lì tǐkhông gian ba chiều1151立足lì zúchỗ đứng, ở vào (hoàn cảnh)1152利害lì hàilợi hại, giỏi1153例外lì wàingoại lệ1154粒lìhạt1155连年lián niánhàng năm, nhiều năm liền1156连锁lián suǒchuỗi (cửa hàng, nhà hàng)1157连同lián tóngkéo theo, kể cả, gộp lại1158联欢lián huānliên hoan1159联络lián luòliên lạc1160联盟lián méngliên minh1161联想lián xiǎngliên tưởng1162廉洁lián jiéliêm khiết1163良心liáng xīnlương tâm1164谅解liàng jiěthông cảm1165晾liànghong, phơi1166辽阔liáo kuòbát ngát, bao la1167列举liè jǔliệt kê, nêu ra1168临床lín chuánglâm sàng1169淋línướt1170吝啬lìn sèkeo kiệt1171伶俐líng lìlanh lợi1172灵感líng gǎnlinh cảm1173灵魂líng húnlinh hồn1174灵敏líng mǐnnhạy, nhạy bén, thính1175凌晨líng chénsáng sớm1176零星líng xīngvụn vặt, lác đác, rải rác1177领会lǐng huìlĩnh hội1178领事馆lǐng shì guǎnlãnh sự quán1179领土lǐng tǔlãnh thổ1180领悟lǐng wùlĩnh hội, hiểu ra1181领先lǐng xiāndẫn đầu1182领袖lǐng xiùlãnh tụ1183溜liūtrượt1184留恋liú liànlưu luyến1185留念liú niànlưu niệm1186留神liú shénthận trọng (với ai), cẩn trọng, để ý cẩn thận1187流浪liú lànglang thang, bụi đời1188流露liú lùlộ rõ1189流氓liú mánglưu manh1190流通liú tōnglưu thông1191聋哑lóng yǎcâm điếc1192隆重lóng zhònglong trọng1193垄断lǒng duànlũng đoạn1194笼罩lǒng zhàoche lấp, bao phủ, che phủ1195搂lōuôm1196炉灶lú zàobếp nấu1197屡次lǚ cìnhiều lần1198履行lǚ xíngthực thi (chức trách), thực hiện (lời hứa)1199掠夺lüè duócướp đoạt1200轮船lún chuántàu thủy1201轮廓lún kuòđường viền, đường bao1202轮胎lún tāilốp xe1203论坛lùn tándiễn dàn1204论证lùn zhèngluận chứng1205啰唆luō suōrườm rà, lắm lời1206络绎不绝luò yì bù juélũ lượt kéo đến1207落成luò chéngkhánh thành1208落实luò shíđầy đủ chu đáo1209麻痹má bìbệnh liệt1210麻木má mùtê1211麻醉má zuìgây tê1212码头mǎ tóubến tàu1213蚂蚁mǎ yǐkiến1214嘛mathôi, mà1215埋伏mái fúmai phục1216埋没mái mòchôn giấu1217埋葬mái zàngmai táng1218迈màiđi bước dài1219脉搏mài bómạch1220埋怨mán yuànoán trách, oán hận1221蔓延màn yánlây lan1222漫长màn chángdài đằng đẵng1223漫画màn huàtruyện tranh1224慢性màn xìngmãn tính1225忙碌máng lùbận rộn1226盲目máng mùmù quáng1227茫茫máng mángmênh mông, mù mịt1228茫然máng rán(dáng vẻ) mơ hồ1229茂盛mào shèngtươi tốt, xanh tươi1230冒充mào chōngđội lốt, giả mạo1231冒犯mào fànmạo phạm1232枚méicái, tấm1233媒介méi jièmôi giới1234美观měi guānmỹ quan1235美满měi mǎnmỹ mãn, đầy đủ1236美妙měi miàotuyệt vời1237萌芽méng yámanh nha, mầm non1238猛烈měng lièdữ dội, mãnh liệt1239眯mīnheo mắt1240弥补mí bǔbù đắp1241弥漫mí mànngào ngạt, lan tỏa1242迷惑mí huòmê hoặc, mơ hồ1243迷人mí rénkhiến người khác say đắm, mê hồn1244迷信mí xìnmê tín1245谜语mí yǔcâu đố1246密度mì dùmật độ1247密封mì fēngniêm phong1248棉花mián huābông1249免得miǎn déđể tránh1250免疫miǎn yìmiễn dịch1251勉励miǎn lìkhích lệ, động viê1252勉强miǎn qiǎngmiễn cưỡng1253面貌miàn màodiện mạo1254面子miàn zimặt, thể diện1255描绘miáo huìmiêu tả, vẽ ra1256瞄准miáo zhǔnngắm chuẩn, xác định rõ1257渺小miǎo xiǎonhỏ bé, sự nhỏ bé1258藐视miǎo shìcoi thường1259灭亡miè wángdiệt vong1260蔑视miè shìmiệt thị1261民间mín jiāndân gian1262民主mín zhǔdân chủ1263敏捷mǐn jiénhanh nhạy, minh mẫn1264敏锐mǐn ruìsắc sảo1265名次míng cìthứ tự1266名额míng ésố người1267名副其实míng fù qí shídanh bất hư truyền1268名誉míng yùdanh dự1269明明míng míngrõ ràng1270明智míng zhìsáng suốt1271命名mìng míngđặt tên1272摸索mō suǒlần sờ, tìm1273模范mó fànmô phạm1274模式mó shìmô thức1275模型mó xíngmô hình1276膜mómặt nạ1277摩擦mó cācọ xát1278磨合mó héchạy thử1279魔鬼mó guǐma quỉ1280魔术mó shùảo thuật1281抹杀mǒ shābôi1282莫名其妙mò míng qí miàokhông hiểu ra sao cả, không sao nói rõ được, ù ù cạc cạc1283墨水儿mò shuǐrmực1284默默mò mòlặng thầm1285谋求móu qiútìm kiếm, mưu cầu1286模样mó yàngbộ dạng1287母语mǔ yǔtiếng mẹ đẻ1288目睹mù dǔmắt thấy1289目光mù guāngánh mắt1290沐浴mù yùtắm rửa1291拿手ná shǒusở trường1292纳闷儿nà mènrbồn chồn, lo lắng1293耐用nài yòngbền1294南辕北辙nán yuán běi zhénghĩ một đằng làm một nẻo, nói một đằng làm một nẻo1295难得nán dékhó có được1296难堪nán kānlúng túng, ngượng ngùng1297难能可贵nán néng kě guìvô cùng đáng quí1298恼火nǎo huǒnổi cáu1299内涵nèi hánnội hàm1300内幕nèi mùnội tình1301内在nèi zàinội tại1302能量néng liàngnăng lượng1303拟定nǐ dìngvạch ra1304逆行nì xíngđi ngược chiều1305年度nián dùnăm1306捏niētúm, nhúp1307凝固níng gùcứng lại, đông đặc1308凝聚níng jùngưng tụ, hội tụ1309凝视níng shìnhìn đăm đăm1310拧níngvặn, vắt1311宁肯nìng kěnthà, thà rằng1312宁愿nìng yuànthà, thà rằng1313扭转niǔ zhuǎnxoay, quay1314纽扣儿niǔ kòurcúc áo1315农历nóng lìâm lịch1316浓厚nóng hòuđậm nét, dày đặc1317奴隶nú lìnô lệ1318虐待nüè dàingược đãi1319挪nuódi chuyển1320哦óồ, ố, á1321殴打ōu dǎẩu đả, đánh nhau1322呕吐ǒu tùnôn mửa1323偶像ǒu xiàngthần tượng1324趴pānằm bò, nằm sấp1325排斥pái chìbài xích1326排除pái chúbài trừ1327排放pái fàngthải ra1328排练pái liàntập1329徘徊pái huáicận kề, do dự1330派别pài biéphe phái1331派遣pài qiǎncử, phái1332攀登pān dēngleo, trèo1333盘旋pán xuánvòng quanh, lượn vòng1334判决pàn juéphán quyết1335畔pànbờ, bên (sông hồ, đường xá)1336庞大páng dàquá lớn (thể tích, chi tiêu, bộ máy)1337抛弃pāo qìvứt bỏ,quẳng đi1338泡沫pào mòbong bóng1339培育péi yùbồi dưỡng1340配备pèi bèiphân phối1341配偶pèi ǒuvợ, chồng1342配套pèi tàođồng bộ1343盆地pén dìthung lũng1344烹饪pēng rènnấu nướng1345捧pěngbưng, nâng, bê1346批发pī fābán buôn1347批判pī pànphê phán1348劈pī /pǐbổ, chẻ1349皮革pí géthuộc da1350疲惫pí bèimệt nhọc1351疲倦pí juànthiếu ngủ, ủ rũ1352屁股pì gumông1353譬如pì rúví dụ1354偏差piān chāsai lệch1355偏见piān jiànphiến diện, thành kiến1356偏僻piān pìhẻo lánh, xa xôi1357偏偏piān piāncố ý, lại1358片断piàn duànmẩu, đoạn1359片刻piàn kèchốc lát1360漂浮piāo fútrôi, nổi, bập bềnh1361飘扬piāo yángtung bay, phất phơ1362撇piěphẩy1363拼搏pīn bóđấu tranh1364拼命pīn mìngliều mạng, liều mình1365贫乏pín fánghèo nàn (kinh tế, trí tưởng tượng, tài nguyên), non nớt (kinh nghiệm)1366贫困pín kùnnghèo, nghèo đói (kinh tế)1367频繁pín fánthường xuyên, nhiều lần1368频率pín lǜtần suất1369品尝pǐn chángnếm thử1370品德pǐn déđức hạnh1371品质pǐn zhìphẩm chất1372品种pǐn zhǒnggiống, chủng loại1373平凡píng fánthường, bình thường1374平面píng miànmặt, bề mặt1375平坦píng tǎnbằng phẳng1376平行píng xíngsong song1377平庸píng yōngtầm thường1378平原píng yuánđồng bằng1379评估píng gūđánh giá1380评论píng lùnbình luận1381屏幕píng mùmàn hình1382屏障píng zhàngrào chắn1383坡pōsườn dốc, dốc1384泼pōhắt, giội1385颇pōrất, tương đối1386迫不及待pò bù jí dàivội vã (không thể chờ đợi)1387迫害pò hàibức hại1388破例pò lìphá lệ1389魄力pò lìkiên quyết, quyết đoán1390扑pūbổ nhào1391铺pùcửa hàng1392朴实pǔ shíthành thật, chất phác1393朴素pǔ sùgiản dị, mộc mạc1394普及pǔ jíphổ biến1395瀑布pù bùthác nước1396凄凉qī liánglạnh lẽo1397期望qī wàngkì vọng1398期限qī xiànkì hạn1399欺负qī fùbắt nạt1400欺骗qī piànlừa gạt1401齐全qí quánđầy đủ1402齐心协力qí xīn xié lìđồng tâm hiệp lực1403奇妙qí miàokì diệu1404歧视qí shìkì thị1405旗袍qí páoáo sườn xám1406旗帜qí zhìcờ quạt1407乞丐qǐ gàiăn mày1408岂有此理qǐ yǒu cǐ lǐlẽ nào lại như vậy1409企图qǐ túmưu đồ1410启程qǐ chéngkhởi hành1411启蒙qǐ méngvỡ lòng, nhập môn1412启示qǐ shìgợi mở1413启事qǐ shìthông báo (vật rơi, tìm người)1414起草qǐ cǎoviết bản thảo1415起初qǐ chūlúc đầu1416起伏qǐ fúgợn sóng1417起哄qǐ hòngđùa giỡn, giỡn cợt1418起码qǐ mǎchí ít1419起源qǐ yuánbắt nguồn1420气概qì gàikhí chất1421气功qì gōngkhí công1422气魄qì pòkhí phách1423气色qì sèkhí sắc1424气势qì shìkhí thế1425气味qì wèimùi1426气象qì xiàngkhí tượng1427气压qì yāáp suất khí quyển1428气质qì zhìkhí chất1429迄今为止qì jīn wéi zhǐđến nay1430器材qì cáikhí tài1431器官qì guāncơ quan1432掐qiāvéo, kẹp1433洽谈qià tánthương thảo1434恰当qià dàngphù hợp1435恰到好处qià dào hǎo chùvừa đúng lúc1436恰巧qià qiǎovừa khéo1437千方百计qiān fāng bǎi jìtrăm phương nghìn kế1438迁就qiān jiùchiều theo1439迁徙qiān xǐchuyển dịch1440牵qiānkéo1441牵扯qiān chěliên lụy, kéo theo1442牵制qiān zhìgiữ chân (quân sự)1443谦逊qiān xùnkhiêm tốn1444签署qiān shǔký tên1445前景qián jǐngtương lai1446前提qián títiền đề1447潜力qián lìtiềm lực1448潜水qián shuǐlặn1449潜移默化qián yí mò huàdần dà thay đổi1450谴责qiǎn zélên án1451强制qiáng zhìcưỡng chế1452抢劫qiǎng jiécướp1453抢救qiǎng jiùgiải thoát1454强迫qiǎng pòép buộc1455桥梁qiáo liángnhịp cầu, cầu1456窍门qiào ménbí quyết1457翘qiàovênh, vểnh1458切实qiè shíthiết thực, thực sự1459锲而不舍qiè ér bù shěmiệt mài, kiên nhẫn1460钦佩qīn pèikhâm phục1461侵犯qīn fànxâm phạm, can thiệp1462侵略qīn lüèxâm lược1463亲密qīn mìthân thiết1464亲热qīn rèthân mật1465勤俭qín jiǎncần cù, tiết kiệm1466勤劳qín láochịu thương chịu khó1467倾听qīng tīnglắng nghe1468倾向qīng xiàngnghiêng về phía (ý kiến)1469倾斜qīng xiéxiêu, vẹo, lệch, nghiêng1470清澈qīng chètrong veo1471清晨qīng chénsáng sớm1472清除qīng chúquét sạch1473清洁qīng jiésạch sẽ, vệ sinh1474清理qīng lǐdọn dẹp1475清晰qīng xīrõ ràng, rõ (phát âm, mọi vật)1476清醒qīng xǐngtỉnh táo, tỉnh lại1477清真qīng zhēntrong sáng, chất phác1478情报qíng bàotính báo1479情节qíng jiétình tiết1480情理qíng lǐlẽ phải, tình lý1481情形qíng xíngtình hình1482晴朗qíng lǎngtrong xanh, nắng đẹp (bầu trời, thời tiết)1483请柬qǐng jiǎnthiệp mời1484请教qǐng jiàothỉnh giáo1485请示qǐng shìxin chỉ thị1486请帖qǐng tiěthiệp mời1487丘陵qiū língđồi núi1488区分qū fēnphân biệt1489区域qū yùkhu vực1490曲折qū zhékhúc khuỷu, quanh co1491驱逐qū zhútrục xuất1492屈服qū fúkhuất phục1493渠道qú dàokênh, con đường1494曲子qǔ zibản nhạc1495取缔qǔ dìcấm chỉ1496趣味qù wèihứng thú1497圈套quān tàocái bẫy1498权衡quán héngcân nhắc, suy tính1499权威quán wēiquyền uy1500全局quán jútoàn cục1501全力以赴quán lì yǐ fùdốc hết sức lực1502拳头quán tóunắm đấm1503犬quǎnchó, khuyển1504缺口quē kǒuchỗ hổng1505缺席quē xívắng mặt1506缺陷quē xiànkhiếm khuyết1507瘸quéquè quặt1508确保què bǎobảo đảm chắc chắn1509确立què lìthiết lập1510确切què qièchính xác1511确信què xìntin chắc1512群众qún zhòngquần chúng1513染rǎnnhiễm1514嚷rǎngkêu, gào1515让步ràng bùnhượng bộ, nhường1516饶恕ráo shùtha thứ1517扰乱rǎo luànquấy nhiễu, hỗn loạn1518惹祸rě huòrước họa,gây tai họa1519热泪盈眶rè lèi yíng kuàngnước mắt lưng tròng1520热门rè ménsốt, cơn sốt (hiện tượng, chủ đề)1521人道rén dàonhân đạo1522人格rén génhân cách1523人工rén gōngnhân tạo1524人家rén jiāngười ta1525人间rén jiānnhân gian1526人士rén shìnhân sĩ1527人为rén wéido con người1528人性rén xìngnhân tính1529人质rén zhìcon tin1530仁慈rén cínhân từ1531忍耐rěn nàinhẫn nại1532忍受rěn shòunhẫn nhịn1533认定rèn dìngnhận định, cho rằng1534认可rèn kěcông nhận1535任命rèn mìngbổ nhiệm1536任性rèn xìngtùy hứng1537任意rèn yìtự ý1538任重道远rèn zhòng dào yuǎngánh nặng đường xa1539仍旧réng jiùnhư xưa, như cũ1540日新月异rì xīn yuè yìbiến chuyển từng ngày, mỗi ngày một khác1541日益rì yìngày càng1542荣幸róng xìngvinh hạnh1543荣誉róng yùvinh dự, vẻ vang, niềm vinh dự1544容貌róng màodung mạo1545容纳róng nàchứa1546容器róng qìthùng chứa1547容忍róng rěntha thứ1548溶解róng jiěhòa tan1549融化róng huàtan chảy1550融洽róng qiàhòa hợp, hòa thuận1551柔和róu hédịu dàng1552揉róunhào, nặn1553儒家rú jiāNho gia1554若干ruò gānmột vài1555弱点ruò diǎnđiểm yếu1556撒谎sā huǎngnói dối1557散文sǎn wéntản văn1558散布sàn bùphát tán, lan truyền (tin đồn)1559散发sàn fātỏa ra (mùi, hương)1560丧失sàng shīmất đi, mất mát1561骚扰sāo rǎoquấy rối1562嫂子sǎo zichị dâu1563刹车shā chēphanh xe1564啥shácái gì1565筛选shāi xuǎnsàng lọc, chọn lọc1566山脉shān màidãy núi1567闪烁shǎn shuònhấp nháy, lấp lánh1568擅长shàn chángsở trường1569擅自shàn zìtự ý, tùy tiện1570伤脑筋shāng nǎo jīnhại não, đau đầu1571商标shāng biāonhãn hiệu1572上级shàng jícấp trên1573上进shàng jìntiến bộ1574上任shàng rènnhậm chức1575上瘾shàng yǐnnghiện1576上游shàng yóuthượng du1577尚且shàng qiěkể cả1578捎shāomang hộ, mang giùm1579梢shāongọn1580哨shàosáo, đồn, trạm gác1581奢侈shē chǐxa hoa1582舌头shé tóulưỡi1583设立shè lìlập, thiết lập (tổ chức,kênh, ban chấp hành)1584设想shè xiǎngtưởng tượng1585设置shè zhìlắp đặt1586社区shè qūcộng đồng1587涉及shè jíđề cập1588摄氏度shè shì dùđộ C1589申报shēn bàotrình báo1590呻吟shēn yínrên rỉ1591绅士shēn shìquí ông1592深奥shēn àocao siêu1593深沉shēn chéntrầm (giọng nói), thầm lặng1594深情厚谊shēn qíng hòu yìnghĩa tình sâu đậm1595神经shén jīngthần kinh1596神奇shén qíthần kỳ1597神气shén qìthần sắc, thần khí1598神圣shén shèngthần thánh1599神态shén tàithần thái1600神仙shén xiānthần tiên1601审查shěn cháthẩm tra1602审理shěn lǐthẩm lý (vụ án)1603审美shěn měithẩm mỹ1604审判shěn pànthẩm phán1605渗透shèn tòuthẩm thấu1606慎重shèn zhòngthận trọng1607生存shēng cúnsinh tồn1608生机shēng jīsức sống1609生理shēng lǐsinh lý1610生疏shēng shūmới lạ1611生态shēng tàisinh thái1612生物shēng wùsinh vật1613生肖shēng xiàocon giáp1614生效shēng xiàocó hiệu lực1615生锈shēng xiùrỉ sét1616生育shēng yùsinh nở, sinh đẻ1617声明shēng míngtuyên bố1618声势shēng shìthanh thế1619声誉shēng yùdanh tiếng1620牲畜shēng chùgia súc1621省会shěng huìthủ phủ1622胜负shèng fùthắng thua1623盛产shèng chǎnsản xuất nhiều1624盛开shèng kāinở rộ (hoa)1625盛情shèng qíngthịnh tình, hậu hĩnh1626盛行shèng xíngthịnh hành1627尸体shī tǐthi thể1628失事shī shìsự số (máy bay, thuyền), gặp nạn1629失误shī wùlỗi lầm, sai lầm1630失踪shī zōngmất dấu, mất tích1631师范shī fànsư phạm1632施加shī jiāgây, làm (áp lực, ảnh hưởng)1633施展shī zhǎnthể hiện (tài năng)1634十足shí zúđầy đủ1635石油shí yóudầu mỏ1636时常shí chángthường1637时而shí érđôi khi1638时光shí guāngthời khắc1639时机shí jīthời cơ1640时事shí shìthời sự1641识别shí biéphân biệt1642实惠shí huìưu đãi1643实力shí lìthực lực1644实施shí shīthi hành (luật, kế hoạch, cấm vận)1645实事求是shí shì qiú shìtinh thần cầu thị1646实行shí xíngthực thi1647实质shí zhìthực chất1648拾shínhặt, mót1649使命shǐ mìngsứ mệnh1650示范shì fànlàm mẫu1651示威shì wēithị uy1652示意shì yìtỏ ý, ra hiệu1653世代shì dàithế hệ1654势必shì bìtất phải, buộc phải1655势力shì lìthế lực1656事故shì gùtai nạn, sự cố1657事迹shì jìcâu chuyện lịch sử1658事件shì jiànsự việc1659事态shì tàitình hình1660事务shì wùcông việc, sự vụ1661事项shì xiànghạng mục công việc1662事业shì yèsự nghiệp1663试图shì tútính toán, thử, định1664试验shì yànthí nghiệm1665视力shì lìthị lực1666视频shì pínđoạn clip1667视线shì xiàntầm mắt1668视野shì yětầm nhìn1669是非shì fēithị phi1670适宜shì yíthích hợp1671逝世shì shìtạ thế1672释放shì fàngphóng thích1673收藏shōu cángsưu tầm1674收缩shōu suōco lại1675收益shōu yìhưởng lợi1676收音机shōu yīn jīđài1677手法shǒu fǎthủ pháp1678手势shǒu shìcử chỉ1679手艺shǒu yìtay nghề, kĩ thuật1680守护shǒu hùbảo vệ1681首饰shǒu shìtrang sức1682首要shǒu yàohàng đầu, quan trọng nhất1683受罪shòu zuìchịu tội1684授予shòu yǔtrao tặng1685书法shū fǎthư pháp1686书籍shū jísách1687书记shū jìbí thư1688书面shū miànvăn bản1689舒畅shū chàngkhoan khoái, dễ chịu1690疏忽shū hūsơ suất1691疏远shū yuǎnxa lạ1692束shùbó lại1693束缚shù fùtrói buộc, buộc1694树立shù lìxây dựng (gương sáng, hình tượng đẹp)1695竖shùthẳng đứng1696数额shù éhạn mức1697耍shuǎchơi bời1698衰老shuāi lǎogià nua, lão hóa1699衰退shuāi tuìthoái hóa (chức năng)1700率领shuài lǐngdẫn đầu1701涮火锅shuàn huǒ guōlẩu nhúng1702双胞胎shuāng bāo tāisinh đôi1703爽快shuǎng kuàisảng khoái, dễ chịu1704水利shuǐ lìthủy lợi1705水龙头shuǐ lóng tóuvòi nước1706水泥shuǐ níbùn đất1707瞬间shùn jiāntrong nháy mắt1708司法sī fǎtư pháp1709司令sī lìngtư lệnh1710私自sī zìmột mình lén lút1711思念sī niànnhớ nhung1712思索sī suǒsuy nghĩ, nghĩ ngợi1713思维sī wéitư duy1714斯文sī wénnho nhã, nhã nhặn1715死亡sǐ wángchết, tử vong1716四肢sì zhītứ chi1717寺庙sì miàođền chùa1718饲养sì yǎngnuôi1719肆无忌惮sì wú jì dànkhông kiêng nể1720耸sǒngđứng thẳng1721艘sōuchiếc, con (tàu thuyền)1722苏醒sū xǐngtỉnh lại1723俗话sú huàtục ngữ1724诉讼sù sòngtố tụng, kiện tụng1725素食sù shíthực phẩm chay1726素质sù zhìtố chất1727塑造sù zàomiêu tả, đắp nặn, xây dựng1728算数suàn shùgiữ lời hứa1729随即suí jíngay lập tức1730随意suí yìtùy ý1731岁月suì yuètuổi tác, năm thắng1732隧道suì dàođường hầm1733损坏sǔn huàitổn thất1734索取suǒ qǔđòi lại, đòi1735索性suǒ xìngdứt khoát1736塌tāsập1737踏实tā shíthiết thực, bình yên1738塔tǎtháp1739台风tái fēngbão1740太空tài kōngvũ trụ1741泰斗tài dǒuThái Đẩu (núi Thái và sao Bắc đẩu), bậc thánh nhân1742贪婪tān lántham lam1743贪污tān wūtham ô1744摊tānsạp, cửa hàng1745瘫痪tān huànbại liệt, liệt1746弹性tán xìngtính đàn hồi1747坦白tǎn báithẳng thắn1748叹气tàn qìtiếng thở dài1749探测tàn cèthăm dò1750探索tàn suǒkhám phá1751探讨tàn tǎothảo luận1752探望tàn wàngđi thăm1753倘若tǎng ruònếu1754掏tāomóc, đào1755滔滔不绝tāo tāo bù juéthao thao bất tuyệt1756陶瓷táo cígốm sứ1757陶醉táo zuìngất ngây1758淘汰táo tàiđào thải, loại1759讨好tǎo hǎonịnh bợ1760特长tè chángsở trường1761特定tè dìngđược chỉ định1762特意tè yìđặc biệt làm riêng1763提拔tí báđề bạt1764提炼tí liànlọc (dầu)1765提示tí shìđưa ra, nêu lên1766提议tí yìđề nghị1767题材tí cáiđề tài1768体裁tǐ cáithể loại1769体积tǐ jīthể tích1770体谅tǐ liànglượng thứ, châm trước1771体面tǐ miànthể diện1772体系tǐ xìhệ thống1773天才tiān cáithiên tài1774天赋tiān fùnăng khiếu1775天伦之乐tiān lún zhī lèhạnh phúc gia đình1776天然气tiān rán qìkhí đốt tự nhiên1777天生tiān shēngbẩm sinh1778天堂tiān tángthiên đường1779天文tiān wénthiên văn1780田径tián jìngđiền kinh1781田野tián yěđồng ruộng1782舔tiǎnliếm1783挑剔tiāo tīkén chọn1784条款tiáo kuǎnđiều khoản1785条理tiáo lǐtrật tự, thứ tự rõ ràng1786条约tiáo yuēhiệp ước1787调和tiáo héhòa giải1788调剂tiáo jìđiều tiết1789调节tiáo jiéđiều chỉnh1790调解tiáo jiěhòa giải1791调料tiáo liàogia vị1792挑拨tiǎo bōchọc phá1793挑衅tiǎo xìnkhiêu khích1794跳跃tiào yuènhảy vọt1795亭子tíng ziđình trú mưa1796停泊tíng bócập bến, đỗ1797停顿tíng dùnngừng, tạm ngừng1798停滞tíng zhìđọng lại1799挺拔tǐng báthẳng tắp1800通货膨胀tōng huò péng zhànglạm phát1801通缉tōng jītruy nã1802通俗tōng súthông thường1803通讯tōng xùnthông tấn1804通用tōng yòngthông dụng1805同胞tóng bāođồng bào1806同志tóng zhìđồng chí1807铜tóngđồng1808童话tóng huàcổ tích1809统筹兼顾tǒng chóu jiān gùtính toán mọi bề1810统计tǒng jìthống kê1811统统tǒng tǒngtất cả1812统治tǒng zhìthống trị1813投机tóu jīhiểu nhau1814投票tóu piàođấu thầu1815投诉tóu sùkiện tụng1816投降tóu xiángđầu hàng1817投掷tóu zhìném, vứt, quăng1818透露tòu lùtiết lộ1819秃tūtrọc, trụi1820突破tū pòđột phá1821图案tú ànhình vẽ1822徒弟tú dìđồ đệ1823途径tú jìngcon đường, cách thức1824涂抹tú mǒbôi, quét, thoa1825土壤tǔ rǎngđất1826团结tuán jiéđoàn kết1827团体tuán tǐđoàn thể1828团圆tuán yuánđoàn viên1829推测tuī cèsuy đoán1830推翻tuī fānlật đổ1831推理tuī lǐsuy lý1832推论tuī lùnsuy luận1833推销tuī xiāobán1834吞吞吐吐tūn tūn tǔ tǔlắp ba lắp bắp1835托运tuō yùnủy thác vận chuyển1836拖延tuō yánkéo dài1837脱离tuō lítách rời1838妥当tuǒ dàngthỏa đáng1839妥善tuǒ shànổn thỏa, tốt đẹp1840妥协tuǒ xiéthỏa hiệp1841椭圆tuǒ yuánhình bầu dục1842唾弃tuò qìnhổ vào mặt1843挖掘wā juékhai quật1844哇wāoa oa, oe oe1845娃娃wá wabúp bê1846瓦解wǎ jiětan rã1847歪曲wāi qūxuyên tạc1848外表wài biǎobề ngoài1849外行wài hángngoài ngành1850外界wài jièbên ngoài1851外向wài xiànghướng ngoại1852丸wánviên1853完备wán bèichuẩn bị đầy đủ1854完毕wán bìhoàn tất1855玩弄wán nòngchơi đùa1856玩意儿wán yìrđồ chơi1857顽固wán gùngoan cố, bướng bỉnh1858顽强wán qiángngoan cường1859挽回wǎn huícứu vãn1860挽救wǎn jiùcứu vớt1861惋惜wǎn xīxót thương, thương tiếc1862万分wàn fēnvô cùng1863往常wǎng chángmọi khi1864往事wǎng shìchuyện trước kia1865妄想wàng xiǎngmơ tưởng1866危机wēi jīkhủng hoảng1867威风wēi fēnguy phong1868威力wēi lìuy lực1869威望wēi wàngdanh vọng1870威信wēi xìnuy tín1871微不足道wēi bù zú dàokhông đáng để nhắc tới1872微观wēi guānvi mô1873为难wéi nánlàm khó1874为期wéi qīkỳ hạn1875违背wéi bèivi phạm1876唯独wéi dúđộc nhất1877维持wéi chíduy trì1878维护wéi hùbảo vệ1879维生素wéi shēng sùvitamin1880伪造wěi zàogiả mạo1881委托wěi tuōủy thác1882委员wěi yuánủy viên1883卫星wèi xīngvệ tinh1884未免wèi miǎntránh khỏi1885畏惧wèi jùsợ hãi, sợ sệt1886喂(动词)wèi ( dòng cí )a lô1887蔚蓝wèi lánxanh da trời1888慰问wèi wènthăm hỏi1889温带wēn dàiôn đới1890温和wēn héôn hòa1891文凭wén píngvăn bằng1892文物wén wùvăn vật1893文献wén xiàntài liệu lịch sử1894文雅wén yǎnho nhã1895文艺wén yìvăn nghệ1896问世wèn shìra mắt, ra đời, chào đời1897窝wōtổ, ổ1898乌黑wū hēiđen kịt1899污蔑wū mièphỉ báng1900诬陷wū xiànhãm hại1901无比wú bǐvô cùng1902无偿wú chángkhông hoàn lại1903无耻wú chǐvô liêm sỉ1904无动于衷wú dòng yú zhōngthờ ơ, không chút động lòng1905无非wú fēichẳng qua, không ngoài1906无辜wú gūvô tội1907无精打采wú jīng dǎ cǎimặt mày ủ rũ1908无赖wú làitên vô lại, kẻ du côn1909无理取闹wú lǐ qǔ nàovô cớ gây sự1910无能为力wú néng wéi lìbất lực1911无穷无尽wú qióng wú jìnvô cùng vô tận1912无微不至wú wēi bù zhìchu đáo tỉ mỉ1913无忧无虑wú yōu wú lǜvô lo vô nghĩ1914无知wú zhīkhông biết, vô tri1915武器wǔ qìvũ khí1916武侠wǔ xiávõ hiệp1917武装wǔ zhuāngvũ trang1918侮辱wǔ rǔsỉ nhục1919舞蹈wǔ dǎovũ đạo1920务必wù bìnhất thiết phải1921物美价廉wù měi jià liánhàng đẹp giá rẻ1922物业wù yèsản nghiệp1923物资wù zīvật liệu1924误差wù chālỗi1925误解wù jiěhiểu lầm1926夕阳xī yángmặt trời lặn1927昔日xī rìtrước kia1928牺牲xī shēnghi sinh1929溪xīsuối1930熄灭xī mièdập tắt1931膝盖xī gàiđầu gối1932习俗xí sútập tục1933袭击xí jītập kích1934媳妇xí fùcon dâu1935喜闻乐见xǐ wén lè jiànvui tai vui mắt1936喜悦xǐ yuèniềm vui mừng, vui mừng1937系列xì lièhàng loạt1938细胞xì bāotế bào1939细菌xì jūnvi khuẩn1940细致xì zhìtinh tế, tỉ mỉ1941峡谷xiá gǔhẻm núi, khe sâu1942狭隘xiá àihẹp, hẹp hòi1943狭窄xiá zhǎinhỏ hẹp1944霞xiáráng mây1945下属xià shǔthuộc hạ, cấp dưới1946先进xiān jìntiên tiến1947先前xiān qiántrước kia1948纤维xiān wéisợi1949掀起xiān qǐvén, mở1950鲜明xiān míngtươi sáng1951闲话xián huàlời đồn thổi1952贤惠xián huìhiền thục1953弦xiándây cung, dây đàn1954衔接xián jiēgắn liền, nối tiếp1955嫌xiánchê bai1956嫌疑xián yínghi ngờ1957显著xiǎn zhùnổi bật, rõ rệt1958现场xiàn chǎnghiện trường1959现成xiàn chéngcó sẵn, vốn có1960现状xiàn zhuànghiện trạng1961线索xiàn suǒmanh mối1962宪法xiàn fǎhiến pháp1963陷害xiàn hàihãm hại1964陷阱xiàn jǐngcạm bẫy1965陷入xiàn rùlầm vào, rơi vào1966馅儿xiànrnhân bánh1967乡镇xiāng zhènlàng mạc1968相差xiāng chàkhác nhau1969相等xiāng děngngang bằng1970相辅相成xiāng fǔ xiāng chéngbổ trợ cho nhau1971相应xiāng yìngtương ứng1972镶嵌xiāng qiànkhảm1973响亮xiǎng liàngvang dội1974响应xiǎng yìngtrả lời, đáp ứng1975想方设法xiǎng fāng shè fǎtrăm phương ngàn kế1976向导xiàng dǎohướng dẫn1977向来xiàng láitừ trước đến nay1978向往xiàng wǎnghướng về1979巷xiàngngõ1980相声xiàng shēngmột loại hình kịch truyền thống1981削xiāocắt1982消除xiāo chúloại bỏ, loại trừ1983消毒xiāo dúkhử độc1984消防xiāo fángchữa cháy1985消耗xiāo hàotiêu hao1986消灭xiāo miètiêu diệt1987销毁xiāo huǐtiêu hủy1988潇洒xiāo sǎthoải mái1989小心翼翼xiǎo xīn yì yìcẩn thận từng li1990肖像xiào xiàngchân dung1991效益xiào yìlợi ích1992协会xié huìhiệp hội1993协商xié shānghiệp thương1994协调xié tiáophối hợp1995协议xié yìthỏa thuận1996协助xié zhùtrợ giúp, giúp đỡ1997携带xié dàixách theo1998泄露xiè lòurò rỉ1999泄气xiè qìnhụt chí, nản lòng2000屑xièvụn, nhỏ2001谢绝xiè juékhước từ, từ chối khéo2002心得xīn détâm đắc2003心甘情愿xīn gān qíng yuàncam tâm tình nguyện2004心灵xīn língtâm hồn2005心态xīn tàitâm trạng2006心疼xīn téngđau lòng, xót2007心血xīn xuètâm huyết2008心眼儿xīn yǎnrtrong lòng2009辛勤xīn qínsiêng năng2010欣慰xīn wèimừng vui thanh thản2011欣欣向荣xīn xīn xiàng róngphát triển thịnh vượng2012新陈代谢xīn chén dài xièđổi cũ thay mới2013新郎xīn lángchú rể2014新娘xīn niángcô dâu2015新颖xīn yǐngmới lạ, mới mẻ2016薪水xīn shuǐtiền lương2017信赖xìn làitin cậy2018信念xìn niàntâm niệm2019信仰xìn yǎngtín ngưỡng2020信誉xìn yùdanh dự và lòng tin2021兴隆xīng lónghưng thịnh, thịnh vượng2022兴旺xīng wànghưng vượng2023腥xīngtanh2024刑事xíng shìhình sự2025行政xíng zhènghành chính2026形态xíng tàihình thái2027兴高采烈xìng gāo cǎi lièvui vẻ hào hứng2028兴致勃勃xìng zhì bó bócực kỳ cao hứng2029性感xìng gǎngợi cảm2030性命xìng mìngtính mạng2031性能xìng néngtính năng2032凶恶xiōng èhung ác2033凶手xiōng shǒuhung thủ2034汹涌xiōng yǒngcuồn cuộn2035胸怀xiōng huáitấm lòng2036胸膛xiōng tánglồng ngực2037雄厚xióng hòuhùng hậu2038雄伟xióng wěihùng vĩ2039修复xiū fùsửa2040修建xiū jiàntu bổ2041修养xiū yǎngtu dưỡng2042羞耻xiū chǐxấu hổ2043绣xiùthêu2044嗅觉xiù juékhứu giác2045须知xū zhīnhững điều cần biết2046虚假xū jiǎgiả dối2047虚荣xū rónghư vinh2048虚伪xū wěigiả tạo2049需求xū qiúnhu cầu2050许可xǔ kěcho phép2051序言xù yánlời nói đầu2052畜牧xù mùdu mục2053酗酒xù jiǔnghiện rượu2054宣誓xuān shìtuyên thệ2055宣扬xuān yángtuyên truyền2056喧哗xuān huáto mồm2057悬挂xuán guàtreo2058悬念xuán niànthương nhớ2059悬殊xuán shūcách biệt lớn2060悬崖峭壁xuán yá qiào bìvách núi cheo leo2061旋律xuán lǜgiai điệu2062旋转xuán zhuànquay tròn2063选拔xuǎn bátuyển chọn2064选举xuǎn jǔbầu cử2065选手xuǎn shǒutuyển thủ2066炫耀xuàn yàokhoe khoang2067削弱xuē ruòsuy yếu, làm suy yếu2068学说xué shuōhọc thuyết2069学位xué wèihọc vị2070雪上加霜xuě shàng jiā shuāngthêm dầu vào lửa2071血压xuè yāhuyết áp2072熏陶xūn táohun đúc2073寻觅xún mìtìm kiếm2074巡逻xún luótuần tra2075循环xún huántuần hoàn2076循序渐进xún xù jiàn jìnlần lượt từng bước2077压迫yā pòáp bức2078压岁钱yā suì qiántiền mừng tuổi2079压缩yā suōnén2080压抑yā yìsự đè nén, đè nén2081压榨yā zhàđàn áp (công nhân, người nghèo), ép2082压制yā zhìtrấn áp(cuộc biểu tình)2083鸦雀无声yā què wú shēnglặng im không nói2084亚军yà jūná quân2085烟花爆竹yān huā bào zhúpháo nổ đì đùng2086淹没yān mòchìm ngậ2087延期yán qīkéo dài thời hạn2088延伸yán shēnvươn ra2089延续yán xùliên tục2090严寒yán hánlạnh2091严禁yán jìnnghiêm cấm2092严峻yán jùncam go, khắt khe2093严厉yán lìnghiêm khắc2094严密yán mìnghiêm ngặt2095言论yán lùnngôn luận2096岩石yán shínham thạch2097炎热yán rènóng bức2098沿海yán hǎiduyên hải2099掩盖yǎn gàiche lấp, che2100掩护yǎn hùbảo vệ2101掩饰yǎn shìche giấu2102眼光yǎn guāngcách nhìn2103眼色yǎn sèsắc mặt2104眼神yǎn shénánh mắt2105演变yǎn biàndiễn biến2106演习yǎn xídiễn tập2107演绎yǎn yìdiễn dịch2108演奏yǎn zòudiễn tấu2109厌恶yàn wùghét2110验收yàn shōunghiệm thu2111验证yàn zhèngnghiệm chứng2112氧气yǎng qìô xy2113样品yàng pǐnsản phẩm mẫu2114谣言yáo yánlời đồn2115摇摆yáo bǎilắc lư2116摇滚yáo gǔnnhạc rock2117遥控yáo kòngđiều khiển từ xa2118遥远yáo yuǎnxa xôi2119要点yào diǎnđiểm chính2120要命yào mìngmất mạng2121要素yào sùyếu tố2122耀眼yào yǎnchói mắt2123野蛮yě mánman rợ2124野心yě xīndã tâm2125液体yè tǐchất lỏng2126一度yī dùmột lần2127一帆风顺yī fān fēng shùnthuận buồm xuôi gió2128一贯yī guànnhaất quán2129一举两得yī jǔ liǎng dénhất cử lưỡng tiện2130一流yī liúhạng nhất2131一目了然yī mù liǎo ránrõ ràng, dễ nhìn2132一如既往yī rú jì wǎngvẫn như xưa2133一丝不苟yī sī bù gǒukhông hề cẩu thả2134一向yī xiàngluôn luôn2135衣裳yī shangquần áo2136依旧yī jiùnhư xưa2137依据yī jùcăn cứ2138依靠yī kàochỗ dựa2139依赖yī làidựa dẫm2140依托yī tuōdựa vào, nhờ2141仪器yí qìmáy đo2142仪式yí shìnghi thức2143遗产yí chǎndi sản2144遗传yí chuándi truyền2145遗留yí liúđể lại, truyền lại2146遗失yí shīmất2147疑惑yí huònghi hoặc2148以便yǐ biànđể tiện2149以免yǐ miǎnđể tránh2150以往yǐ wǎngtrước kia2151以至yǐ zhìthế nên2152以致yǐ zhìdẫn đến2153亦yìcũng2154异常yì chángkhác thường2155意料yì liàodự liệu2156意识yì shíý thức2157意图yì túý đồ2158意味着yì wèi zhecó nghĩa là2159意向yì xiàngý đồ, mục đích2160意志yì zhìý chí2161毅力yì lìnghị lực2162毅然yì ránkiên quyết2163翼yìcánh2164阴谋yīn móuâm mưu2165音响yīn xiǎngloa2166引导yǐn dǎohướng dẫn2167引擎yǐn qíngđộng cơ2168引用yǐn yòngtrích dẫn2169饮食yǐn shíẩm thực2170隐蔽yǐn bìgiấu2171隐患yǐn huànhiểm họa2172隐瞒yǐn mánche giấu2173隐私yǐn sīchuyện riêng tư2174隐约yǐn yuēlờ mờ, láng máng2175英明yīng mínganh minh2176英勇yīng yǒnganh dũng2177婴儿yīng érem bé2178迎面yíng miàntrước mặt, đối diện2179盈利yíng lìtiền lãi2180应酬yìng chóutiệc xã giao2181应邀yìng yāonhận lời mời2182拥护yōng hùbào vệ2183拥有yōng yǒucó2184庸俗yōng súdung tục2185永恒yǒng héngvĩnh hằng2186勇于yǒng yúdám làm….2187涌现yǒng xiàntrào dâng, tuôn ra2188踊跃yǒng yuènhảy nhót, nhảy lên2189用户yòng hùngười sử dụng2190优胜劣汰yōu shèng liè tàimạnh được yếu thua2191优先yōu xiānưu tiên2192优异yōu yìxuất sắc2193优越yōu yuèưu việt2194忧郁yōu yùbuồn thương, sầu muộn2195犹如yóu rúnhư2196油腻yóu nìngấy, béo ngậy2197油漆yóu qīsơn dầu2198有条不紊yǒu tiáo bù wěncó thứ tự chặt chẽ2199幼稚yòu zhìngây thơ, khờ dại2200诱惑yòu huòmê hoặc2201渔民yú mínngư dân2202愚蠢yú chǔnngu xuẩn2203愚昧yú mèingu muội2204舆论yú lùndư luận2205与日俱增yǔ rì jù zēngtăng lên từng ngày2206宇宙yǔ zhòuvũ trụ2207羽绒服yǔ róng fúáo lông vũ2208玉yùngọc2209预料yù liàodự liệu2210预期yù qītrông mong, liệu trước2211预算yù suàndự toán2212预先yù xiāntrước, sẵn2213预言yù yánlời tiên tri2214预兆yù zhàođiềm báo2215欲望yù wàngdục vọng2216寓言yù yántruyện ngụ ngôn2217愈yùcàng, thắng, khỏi bệnh2218冤枉yuān wǎngoan uổng2219元首yuán shǒunguyên thủ2220元素yuán sùnguyên tố2221元宵节yuán xiāo jiétết Nguyên tiêu2222园林yuán línlâm viên, vườn2223原告yuán gàonguyên cáo2224原理yuán lǐnguyên lí2225原始yuán shǐnguyên thủy2226原先yuán xiānban đầu2227圆满yuán mǎnviên mãn, tốt đẹp2228缘故yuán gùnguyên cớ2229源泉yuán quánnguồn, cội nguồn2230约束yuē shùbó buộc2231乐谱yuè pǔbản nhạc2232岳母yuè mǔmẹ vợ2233孕育yùn yùmang thai2234运算yùn suàntính toán2235运行yùn xíngvận hành2236酝酿yùn niànglên men2237蕴藏yùn cángchất chứa, chứa đựng2238熨yùnbàn là2239杂技zá jìxiếc2240杂交zá jiāolai giống, lai ghép2241砸záđập, nện, đánh2242咋zǎsao, thế nào2243灾难zāi nànthiên tai2244栽培zāi péivun trồng, vun xới2245宰zǎigiết, mổ, làm thịt2246再接再厉zài jiē zài lìkhông ngừng cố gắng2247在意zài yìđể ý2248攒zǎnkiếm2249暂且zàn qiětạm thời2250赞叹zàn tànkhen ngợi2251赞助zàn zhùtài trợ2252遭受zāo shòuchịu2253遭殃zāo yānggặp tai ương2254遭遇zāo yùgặp phải2255糟蹋zāo tàlãng phí, làm hại2256造型zào xíngtạo hình2257噪音zào yīntạp âm2258责怪zé guàitrách móc2259贼zéikẻ trộm2260增添zēng tiāntăng lên2261赠送zèng sòngtặng2262扎zhāchích, châm, đâm2263扎实zhā shívững chắc, chắc chắn2264渣zhācặn2265眨zhǎnháy2266诈骗zhà piànlừa gạt2267摘要zhāi yàođề cương2268债券zhài quàncông trái2269沾光zhān guāngthơm lây2270瞻仰zhān yǎngchiêm ngưỡng2271斩钉截铁zhǎn dīng jié tiěkiên quyết, không do dự2272展示zhǎn shìtrưng bày, thể hiện2273展望zhǎn wàngtriển vọng2274展现zhǎn xiàntái hiện, thể hiện2275崭新zhǎn xīnmới mẻ2276占据zhàn jùchiếm2277占领zhàn lǐngchiếm lĩnh2278战斗zhàn dòuchiến đấu2279战略zhàn lüèchiến lược2280战术zhàn shùchiến thuật2281战役zhàn yìchiến dịch2282章程zhāng chéngđiều lệ2283帐篷zhàng pénglều trại2284障碍zhàng àitrở ngại2285招标zhāo biāođấu thầu2286招收zhāo shōutuyển sinh, tuyển dụng2287朝气蓬勃zhāo qì péng bóbừng bừng khí thế2288着迷zháo mísay sưa, mê2289沼泽zhǎo zéđầm lầy2290照样zhào yàngnhư thường lệ2291照耀zhào yàochiếu sáng2292折腾zhē tengtrằn trọc, dày vò2293遮挡zhē dǎngđỡ, che2294折zhégấp2295折磨zhé mógiày vò2296侦探zhēn tàntrinh thám2297珍贵zhēn guìquí báu, quí giá2298珍稀zhēn xītrân trọng2299珍珠zhēn zhūngọc trai2300真理zhēn lǐchân lý2301真相zhēn xiàngchân tướng2302真挚zhēn zhìchân thành2303斟酌zhēn zhuósuy nghĩ kĩ, xem xét kĩ lưỡng2304枕头zhěn tougối2305阵地zhèn dìtrận địa2306阵容zhèn róngđội hình2307振奋zhèn fènhào hứng, hưng phấn2308振兴zhèn xīngchấn hưng2309震撼zhèn hànbị sốc, chấn động2310震惊zhèn jīngchấn động (dư luận, thế giới)2311镇定zhèn dìngchấn tĩnh2312镇静zhèn jìngbình tĩnh2313正月zhēng yuètháng giêng2314争端zhēng duāntranh chấp2315争夺zhēng duótranh đoạt2316争气zhēng qìkhông chịu thua kém2317争先恐后zhēng xiān kǒng hòutranh lên trước2318争议zhēng yìtranh luận2319征服zhēng fúchinh phục2320征收zhēng shōutrưng thu2321挣扎zhēng zhávũng vẫy, đấu tranh2322蒸发zhēng fābốc hơi2323整顿zhěng dùnchỉnh đốn2324正当zhèng dàngchính đáng2325正负zhèng fùchính phụ2326正规zhèng guīchính qui2327正经zhèng jīngnghiêm túc, chăm chỉ2328正气zhèng qìnếp sống lành mạnh, môi trường lành mạnh2329正义zhèng yìchính nghĩa2330正宗zhèng zōngđúng, chuẩn2331证实zhèng shíchứng minh2332证书zhèng shūgiấy chứng nhận, bằng2333郑重zhèng zhòngtrịnh trọng2334政策zhèng cèchính sách2335政权zhèng quánchính quyền2336症状zhèng zhuàngtriệu chứng2337之际zhī jìtrong hoàn cảnh2338支撑zhī chēngchống đỡ, xoay xở2339支出zhī chūchi tiêu2340支流zhī liúnhánh sông2341支配zhī pèichi phối, sắp xếp2342支援zhī yuánủng hộ, chi viện2343支柱zhī zhùtrụ chống2344枝zhīcành cây, nhánh cây2345知觉zhī juétri giác2346知足常乐zhī zú cháng lèbiết đủ thường vui2347脂肪zhī fángmỡ2348执行zhí xíngchấp hành2349执着zhí zhuócố chấp2350直播zhí bōtruyền hình trực tiếp2351直径zhí jìngđường kính2352侄子zhí zicháu2353值班zhí bāntrực ban2354职能zhí néngchức năng2355职位zhí wèichức vị2356职务zhí wùchức vụ2357殖民地zhí mín dìthuộc địa2358指标zhǐ biāomức, chỉ tiêu2359指定zhǐ dìngchỉ định2360指甲zhǐ jiǎmóng tay2361指令zhǐ lìngchỉ thị, mệnh lệnh2362指南针zhǐ nán zhēnla bàn2363指示zhǐ shìcho thấy, báo hiệu2364指望zhǐ wàngtrông chờ2365指责zhǐ zéchỉ trích2366志气zhì qìchí khí2367制裁zhì cáitrừng phạt2368制服zhì fúđồng phục2369制约zhì yuēkìm hãm2370制止zhì zhǐngăn chặn, chắn đứng2371治安zhì āntrị an2372治理zhì lǐquản lý2373致辞zhì cíđọc diễn văn2374致力zhì lìdốc sức2375致使zhì shǐkhiến cho, làm cho2376智力zhì lìtrí lực, trí khôn2377智能zhì néngthông minh (điện thoại)2378智商zhì shāngIQ2379滞留zhì liúngưng lại, dừng lại2380中断zhōng duànngắt quãng, gián đoạn2381中立zhōng lìtrung lậ2382中央zhōng yāngtrung ương2383忠诚zhōng chéngtrung thành2384忠实zhōng shítrung thực2385终点zhōng diǎncuối cùng2386终究zhōng jiūcuối cùng2387终身zhōng shēnsuốt đời2388终止zhōng zhǐchấm dứt2389衷心zhōng xīnlòng trung thành2390肿瘤zhǒng liúsưng vù2391种子zhǒng zihạt giống2392种族zhǒng zúchủng tộc2393众所周知zhòng suǒ zhōu zhīmọi người đều biết2394种植zhòng zhítrồng2395重心zhòng xīntrọng tâm2396舟zhōuthuyền2397州zhōuchâu lục2398周边zhōu biānxung quanh2399周密zhōu mìchặt chẽ, kĩ lưỡng2400周年zhōu niánđầy năm2401周期zhōu qīchu kỳ2402周折zhōu zhétrục trặc2403周转zhōu zhuǎnquay vòng (vốn)2404粥zhōucháo2405昼夜zhòu yèngày đêm2406皱纹zhòu wénnếp nhăn2407株zhūcây2408诸位zhū wèichư vị2409逐年zhú niántừng năm2410主办zhǔ bànđăng cai2411主导zhǔ dǎochủ đạo2412主管zhǔ guǎnchủ quản2413主流zhǔ liúxu hướng chính2414主权zhǔ quánchủ quyền2415主义zhǔ yìchủ nghĩa2416拄zhǔchống (gậy)2417嘱咐zhǔ fùcăn dặn2418助理zhù lǐtrợ lý2419助手zhù shǒutrợ thủ2420住宅zhù zháinhà ở2421注射zhù shètiêm2422注视zhù shìnhìn chằm chừm2423注释zhù shìchú thích2424注重zhù zhòngchú trọng2425驻扎zhù zhāđóng quân2426著作zhù zuòtác phẩm2427铸造zhù zàođúc2428拽zhuài /zhuāidắt, quăng2429专长zhuān chángchuyên môn2430专程zhuān chéngđặc biệt (chuyến đi)2431专利zhuān lìbằng sáng chế2432专题zhuān tíchuyên đề2433砖zhuāngạch2434转达zhuǎn dátruyền đạt2435转让zhuǎn ràngchuyển nhượng2436转移zhuǎn yídịch chuyển2437转折zhuǎn zhéchuyển ngoặt, chuyển hướng2438传记zhuàn jìtruyện ký2439庄稼zhuāng jiàhoa màu2440庄严zhuāng yántrang nghiêm2441庄重zhuāng zhòngtrang trọng2442装备zhuāng bèitrang bị2443装卸zhuāng xiètháo lắp, bốc dỡ2444壮观zhuàng guānđồ sộ2445壮丽zhuàng lìtráng lệ2446壮烈zhuàng lièlừng lẫy, oanh liệt2447幢zhuàngtòa (nhà)2448追悼zhuī dàotruy điệu2449追究zhuī jiūtruy cứu2450坠zhuìtrĩu xuống, rơi2451准则zhǔn zéchuẩn mực2452卓越zhuó yuèlỗi lạc2453着手zhuó shǒubắt tay vào việc2454着想zhuó xiǎnglo nghĩ2455着重zhuó zhòngnhấn mạnh2456琢磨zhuó mógọt giũa, vắt óc suy nghĩ2457姿态zī tàitư thế, điệu bộ2458资本zī běntư bản2459资产zī chǎntư sản2460资深zī shēnthâm niên2461资助zī zhùviện trợ2462滋润zī rùnẩm ướt2463滋味zī wèihương vị, mùi vị2464子弹zǐ dànviên đạn2465自卑zì bēitự ti2466自发zì fātự phát2467自力更生zì lì gēng shēngtự lực cánh sinh2468自满zì mǎntự mãn2469自主zì zhǔtự chủ2470宗教zōng jiàotôn giáo2471宗旨zōng zhǐtôn chỉ2472棕色zōng sèmàu nâu2473踪迹zōng jìdấu tích2474总而言之zǒng ér yán zhīnói tóm lại2475总和zǒng hétổng2476纵横zòng héngngang dọc2477走廊zǒu lánghành lang2478走漏zǒu lòutiết lộ, rò rỉ2479走私zǒu sībuôn lâu2480揍zòuđánh, đập vỡ2481租赁zū lìncho thuê, thuê2482足以zú yǐđủ để…..2483阻碍zǔ àicản trở2484阻拦zǔ lánngăn cản2485阻挠zǔ náocản trở, ngăn chặn2486祖父zǔ fùông nội2487祖国zǔ guótổ quốc2488祖先zǔ xiāntổ tiên2489钻研zuān yánnghiên cứu chuyên sâu2490钻石zuàn shíkim cương2491嘴唇zuǐ chúnmôi2492罪犯zuì fàntội phạm2493尊严zūn yántôn nghiêm2494遵循zūn xúntuân theo2495作弊zuò bìgian lận2496作废zuò fèibỏ phí2497作风zuò fēngtác phong2498作息zuò xīlàm việc và nghỉ ngơi2499座右铭zuò yòu mínglời răn dạy, khẩu hiệu2500做主zuò zhǔlàm chủ, tự quyết định

Đọc thêm :  Từ Vựng - Ngữ Pháp HSK cấp 4
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon