5/5 - (4 bình chọn)
*
出去 的 时候 我 不 喜欢 带 现金。
Chūqù de shíhou wǒ bù xǐhuan dài xiànjīn.
出去 的 時候 我 不 喜歡 帶 現金。
Tôi không thích mang theo tiền mặt khi đi ra ngoài.
*
我 要用 现金 付 晚餐。
Wǒ yào yòng xiànjīn fù wǎncān.
我 要用 現金 付 晚餐.
Tôi sẽ thanh toán bữa tối của mình bằng tiền mặt.
*
这儿 有 几百 美元 的 现金。
Zhèr yǒu jǐbǎi Měiyuán de xiànjīn.
這兒 有 幾百 美元 的 現金。
Có một vài trăm đô la tiền mặt.