Học Tiếng Trung Online
Bạn là người mới bắt đầu học Tiếng Trung. Bạn là người học Tiếng Trung một thời gian dài nhưng…
Bạn là người mới bắt đầu học Tiếng Trung. Bạn là người học Tiếng Trung một thời gian dài nhưng…
LIÊN TỪ TRONG TIẾNG TRUNG 1.Quan hệ ngang hàng A) 又…., 又…. Yòu……,you….. Vừa…., lại…. Vd:她又漂亮,有聪明 Tā yòu piàoliàng, yòu…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Chim ác là 喜鹊 Xǐquè 2 Bạc má, chi chi 大山雀 Dàshānquè…
新汉语水平考试HSK(一级)词汇 / 共150 个 HSK(一级)语言功能 : Cấp độ HSK 1 1.打招呼、告别。chào hỏi, tạm biệt 2.简单介绍个人信息(姓名、年龄、住所、家庭、爱好、能力等)。Giới thiệu đơn giản về bản thân…