Friday, 4 Oct 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Các loài chim

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Chim ác là 喜鹊 Xǐquè
2 Bạc má, chi chi 大山雀 Dàshānquè
3 Bạc má bụng vàng 黄肚大山雀 Huángdù dàshānquè
4 Bách thanh 伯劳 Bóláo
5 Bách thanh đuôi dài 长尾伯劳 Chángwěi bóláo
6 Bách thanh nhỏ 体小伯劳 Tǐxiǎo bóláo
7 Bìm bịp lớn 大毛鸡/ 鸦鹃 Dàmáojī/ yājuān
8 Bìm bịp nhỏ 小毛鸡 Xiǎomáojī
9 Bồ câu đưa thư 信鸽 Xìngē
10 Bồ câu lông xám 灰羽鸽 Huīyǔgē
11 Bồ câu nuôi 家鸽 Jiāgē
12 Bồ câu viễn khách, bồ câu rừng 旅行鸽 Lǚxínggē
13 Bồ nông 鹈鹕 Tíhú
14 Bồng chanh, bói cá sông 普通翠鸟 Pǔtōng cuìniǎo
15 Bồng chanh rừng 斑头大翠鸟 Bāntóu dàcuìniǎo
16 Chào mào 红耳鹎 Hóng’ěrbēi
17 Chèo bẻo 卷尾鸟 Juǎnwèiniǎo
18 Chào bẻo bờm 发冠卷尾鸟 Fàguàn juǎnwěiniǎo
19 Chìa vôi 鹡鸰 Jílíng
20 Chích bông bụng/đầu vàng 金头缝叶莺 Jīntóu féngyèyīng
21 Chích bông đuôi dài 长尾缝叶莺 Chángwěi féngyèyīng
22 Chích chòe 鹊鸲 Quèqú
23 Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng 白腰鹊鸲 Báiyāo quèqú
24 Chiền chiện đồng hung 棕扇尾莺 Zōngshànwěiyīng
25 Chiền chiện đồng vàng 金头扇尾莺 Jīntóu shànwěiyīng
26 Chim 飞禽 Fēiqín
27 Chim bồ câu 鸽子 Gēzi
28 Chim cánh cụt 企鹅 Qǐ’é
29 Chim cắt Sǔn
30 Chim chích Yīng
31 Chim choi choi 鸻(鸟) Héng (niǎo)
32 Chim cổ đỏ 知更鸟 Zhīgēngniǎo
33 Chim cốc 鸬鹚 Lúcí
34 Chim công 孔雀 Kǒngquè
35 Chim cu gáy 斑鸠 Bānjiū
36 Chim cuốc 苦恶鸟 Kǔ’èniǎo
37 Chim cút 鹌鹑 Ānchún
38 Chim đa đa, gà gô 鹧鸪 Zhègū
39 Chim đại bàng Diāo
40 Chim đàn lia, chim thiên cầm 琴鸟 Qínniǎo
41 Chim đầu rìu 戴胜鸟 Dàishèngniǎo
42 Chim dodo 渡渡鸟、孤鸽 Dūdūniǎo, gūgē
43 Chim én 褐雨燕 Hèyǔyàn
44 Chim gõ kiến 啄木鸟 Zhuómùniǎo
45 Chim họa mi 画眉 Huàméi
46 Chim hoang dã, chim rừng 野禽 Yěqín
47 Chim hoàng yến 金丝雀 Jīnsīquè
48 Chim hoét 黑鸟 Hēiniǎo
49 Chim hồng hạc 火烈鸟 Huǒlièniǎo
50 Chim kền kền 秃鹰 Tūyīng
51 Chim kiwi 鹬鸵、几维鸟 Yùtuó, jīwéiniǎo
52 Chim kiwi 无翼鸟 Wúyìniǎo
53 Chim mai hoa 红梅花雀 Hóngméihuāquè
54 Chim mòng biển 海鸥 Hǎi’ōu
55 Chim nhàn 燕鸥 Yàn’ōu
56 Chim nhạn Yàn
57 Chim ruồi, chim ong 蜂鸟 Fēngniǎo
58 Chim ruồi khổng lồ 巨蜂鸟 Jùfēngniǎo
59 Chim sáo 八哥 Bāgē
60 Chim thiên đường 极乐鸟,风鸟 Jílèniǎo, fēngniǎo
61 Chim sáo đá 燕八哥 Yànbāgē
62 Chim sâu 啄花鸟 Zhuóhuāniǎo
63 Chim sẻ 麻雀 Máquè
64 Chim sẻ đất, chim sẻ đồng
65 Chim sẻ ngô 山雀 Shānquè
66 Chim sẻ thông 黄雀 Huángquè
67 Chim sẻ ức đỏ 红腹灰雀 Hóngfù huīquè
68 Chim te te 麦鸡 Màijī
69 Chim hồng tước 鹪鹩 Jiāoliáo
70 Chim trả, bói cá 翠鸟 Cuìniǎo
71 Chim ưng Yīng
72 Chim sơn ca, vân tước 云雀 Yúnquè
73 Chim vàng anh 黄鹂 Huánglí
74 Chim yến 雨燕 Yǔyàn
75 Cò lạo xám 乳白鹳 Rǔbáiguàn
76 Cò lửa 黄小鹭 Huángxiǎolù
77 Cò ma 牛背鹭 Niúbèilù
78 Cò nhạn, cò ốc 钳嘴鹳 Qiánzuǐguàn
79 Cò thìa 琵鹭 Pílù
80 Cò trắng 白鹭 Báilù
81 Cò xanh 绿鹭 Lǜlù
82 Cốc biển 军舰鸟 Jūnjiànniǎo
83 Cốc đế 普通鸬鹚 Pǔtōng lúcí
84 Cốc đen 小鸬鹚 Xiǎolúcí
85 Cu cu 布谷鸟 Bùgǔniǎo
86 Cu gáy 斑鸠 Bānjiū
87 Cu luồng 绿痴金鸠 Lǜchī jīnjiū
88 Cu ngói 火斑鸠 Huǒbānjiū
89 Cu sen 山斑鸠 Shānbānjiū
90 Cu lợn 草鸮 Cǎoxiāo
91 Cú mèo 猫头鹰 Māotóuyīng
92 Cú muỗi 夜莺 Yèyīng
93 Cú vọ 鸺鹠 Xiūliú
94 Cú vọ mặt trắng 领鸺鹠 Lǐngxiūliú
95 Cun cút 三趾鹑 Sānzhǐchún
96 Dạ oanh 夜莺 Yèyīng
97 Diệc lửa 草鹭 Cǎolù
98 Diệc xám 苍鹭 Cānglù
99 Diều cá 鱼雕 Yúdiāo
100 Diều hâu 黑鸢 Hēiyuān
101 Diều hoa 大冠鹫 Dàguànjiù
102 Diều lửa 栗鸢 Lìyuān
103 Diều mướp 白尾鹞 Báiwěiyào
104 Dô nách xám 灰燕鸻 Huīyànhéng
105 Dù dì 渔鸮 Yú xiāo
106 Đà điểu 鸵鸟 Tuóniǎo
107 Đà điểu châu Mỹ 美洲鸵鸟 Měizhōu tuóniǎo
108 Đà điều châu Phi 非洲鸵鸟 Fēizhōu tuóniǎo
109 Đà điểu châu Úc 澳洲鸵鸟 Àozhōu tuóniǎo
110 Đà điểu đầu mào 鹤鸵,食火鸡 Hètuó, shíhuǒjī
111 Gà đồng, cúm núm 黑水鸡 Hēishuǐjī
112 Gà lôi hồng tía 戴氏鹇 Dàishìxián
113 Gà lôi lam mào đen 皇鹇 Huángxián
114 Gà lôi lam mào trắng 爱氏鹇 Àishìxián
115 Gà lôi nước 水雉 Shuǐzhì
116 Gà lôi trắng 白鹇 Báixián
117 Gà nước 秧鸡 Yāngjī
118 Gà so cổ hung 橙颈山鹧鸪 Chéngjǐng shānzhègū
119 Gà tây 火鸡 Huǒjī
120 Gà tiền mặt đỏ 眼斑孔雀雉 Yǎnbān kǒngquèzhì
121 Gà tiền mặt vàng, gà tiền xám 灰孔雀雉 Huīkǒngquèzhì
122 Gia cầm 家禽 Jiāqín
123 Già đẫy Java 禿鹳 Tūguàn
124 Già đẫy lớn 大禿鹳 Dàtūguàn
125 Giẻ cùi 红嘴蓝鹊 Hóngzuǐ lánquè
126 Gõ kiến đầu đỏ, gõ kiến xanh cổ đỏ 红颈啄木鸟 Hóngjǐng zhuómùniǎo
127 Gõ kiến nhỏ bụng hung 棕腹啄木鸟 Zōngfù zhuómùniǎo
128 Hạc
129 Hạc cổ trắng 白颈鹳 Báijǐngguàn
130 Hạc đen 黑鹳 Hēiguàn
131 Hạc trắng 白鹳 Báiguàn
132 Hoàng yến 白玉鸟,金丝雀 Báiyùniǎo, jīnsīquè
133 Phượng hoàng đất 双角犀鸟 Shuāngjiǎo xīniǎo
134 Kền kền 秃鹫 Tūjiù
135 Kền kên khoang cổ, thần ưng Andes 安地斯秃鹰 Āndìsītūyīng
136 Khướu đầu đen 黑冠噪鹛 Hēiguān zàoméi
137 Khướu đuôi đỏ 赤尾噪鹛 Chìwěi zàoméi
138 Khướu mỏ dài, họa mi mỏ dài 短尾鹛 Duǎnwěiméi
139 Khướu mun 乌穗鹛 Wūsuìméi
140 Khướu vằn đầu đen 黑冠斑翅鹛 Hēiguān bānchìméi
141 Loài chim biết hót 鸣禽 Míngqín
142 Loài chim di cư 候鸟 Hòuniǎo
143 Loài chim dữ 猛禽 Měngqín
144 Lồng chim 鸟笼 Niǎolóng
145 Mòng biển Ōu
146 Mòng két 绿翅鸭 Lǜchìyā
147 Mòng két mày trắng 白眉鸭 Báiméiyā
148 Ngan cánh trắng 白翼木鸭 Báiyì mùyā
149 Nhạn hông trắng Xiberi 白腰燕 Báiyàoyàn
150 Niệc mỏ vằn 花冠皱盔犀鸟 Huāguān zhòukuī xīniǎo
151 Niệc nâu 白喉犀鸟 Báihóu xīniǎo
152 Ó cá, ưng biển 鹗,鱼鹰 È, yúyīng
153 Ô tác Bǎo
154 Quạ đen 乌鸦 Wūyā
155 Quạ khoang 白颈鸦 Báijǐngyā
156 Quắm cánh xanh, cò quắm vai trắng 白肩黑鹮 Báijiān hēihuán
157 Quắm lớn, cò quắm lớn 大鹮 Dàhuán
158 Rẽ gà 丘鹬 Qiūyù
159 Rẽ giun lớn, rẽ giun gỗ 林沙雉 Línshāzhì
160 Rẽ giun nhỏ 姬鹬 Jīyù
161 Rẽ giun thường 田鹬 Tiányù
162 Rồng rộc 织布鸟 Zhībùniǎo
163 Sáo đá đầu trắng 丝光椋鸟 Sīguāng liángniǎo
164 Sáo mỏ vàng 八哥 Bāgē
165 Sáo nâu 家八哥 Jiābāgē
166 Sếu đầu đỏ 赤颈鹤 Chìjǐnghè
167 Sơn ca 百灵鸟,云雀 Bǎilíngniǎo, yúnquè
168 Thiên đường đuôi phướn 寿带鸟 Shòudàiniǎo
169 Thiên nga 天鹅 Tiān’é
170 Thiên nga đen 黑天鹅 Hēitiān’é
171 Tìm vịt 八声杜鹃 Bāshēng dùjuān
172 Trĩ Zhì
173 Trĩ đỏ 环颈雉 Huánjǐngzhì
174 Trĩ sao 冠羽雉 Guànyǔzhì
175 Tu hu 噪鹃 Zàojuān
176 Uyên ương 鸳鸯 Yuānyāng
177 Vạc 夜鹭 Yèlù
178 Vẹt 鹦哥,鹦鹉 Yīnggē, yīngwǔ
179 Vẹt đầu hồng 花头鹦鹉 Huātóu yīngwǔ
180 Vẹt đầu xám 灰头鹦鹉 Huītóu yīngwǔ
181 Vẹt đuôi dài 长尾鹦鹉 Chángwěi yīngwǔ
182 Vẹt lùn 短尾鹦鹉 Duǎnwěi yīngwǔ
183 Vẹt mào 鸡尾鹦鹉 Jīwěi yīngwǔ
184 Vẹt ngực đỏ 绯胸鹦鹉 Fēixiōng yīngwǔ
185 Vịt trời 野鸭 Yěyā
186 Xít, trích 紫水鸡 Zǐshuǐjī
187 Yến cằm trắng 小白腰雨燕 Xiǎobáiyāo yǔyàn
188 Yến cọ 棕雨燕 Zōngyǔyàn
189 Yến đuôi nhọn họng trắng 白喉针尾雨燕 Báihóu zhēnwěi yǔyàn
190 Yến đuôi nhọn lưng bạc 白背针尾雨燕 Báibèi zhēnwěi yǔyàn
191 Yến hàng 爪哇金丝燕 Zhǎowā jīnsīyàn
192 Yến hông trắng 白腰雨燕 Báiyào yǔyàn
193 Yểng 鹩哥 Liáogē
Đọc thêm :  Luyện nói tiếng Trung - Các cách luyện nói tiếng Trung hiệu quả

http://webtiengtrung.net

Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 1

Ngữ Pháp Tiếng Trung

Luyện Thi HSK

214 Bộ thủ trong tiếng Trung – Các bộ thủ thường dùng nhất

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon