笔记本 bǐjìběn 筆記本 sổ tay danh từ * 男人正在笔记本上写东西。 Nánrén zhèngzài bǐjìběn shàng xiě dōngxi. [...]
亚洲 Nha Châu 亞洲 Châu Á danh từ * Bạn sẽ không bao giờ làm [...]
彩虹 cǎihóng 彩虹 cầu vồng danh từ * 雨后你可能会看见彩虹。 Yǔ huu nǐ kěnéng huì kànjiàn [...]
饭 cái quạt 飯 bữa ăn danh từ * 大厨在做饭。 Dàchú zài zuò fàn. 大廚在做飯。 [...]
学习 xuéxí 學習 học động từ * 高中生在图书馆学习。 Gāozhōngshēng zài túshūguǎn xuéxí. 高中生在圖書館學習。 Học sinh [...]
打火机 dǎhuǒjī 打火機 bật lửa danh từ * 打火机打着了。 Dǎhuǒjī dǎzháo lê. 打火機打著了。 Bật lửa [...]
手腕 shǒuwàn 手腕 cổ tay danh từ * 那个运动员因为手腕受伤退出了。 Nàge yùndòngyuán yīnwéi shǒuwàn shòushāng tuìchū [...]
教 jiāo 教 dạy bảo động từ * 老师在教课。 Lǎoshī zài jiāo kè. 老師在教課。 Cô [...]
饭桌 fànzhuō 飯桌 bàn ăn danh từ * 我们只在正式聚餐时用我们的餐桌。 Wǒmen zhǐ zài zhèngshì jùcān shí [...]
大学 daxué 大學 trường đại học danh từ * 在大学的时候,我得选择怎样来生活。 Zài dàxué de shíhou, wǒ [...]