ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
con thỏ

兔子

tzi
兔子

con thỏ

*
我从来没吃过兔子。

Wǒ cónglái méi chīguò tùzi.

我從來沒吃過兔子。

Tôi chưa bao giờ ăn thịt thỏ.

*
兔子在田野上。

Tùzi zài tiányě shàng.

兔子在田野上。

Con thỏ ở ngoài đồng.

*
小兔子很可爱,也很好吃。

Xiǎo tùzi hěn kěài, yě hěn hǎochī.

小兔子很可愛,也很好吃。

Những chú thỏ rất dễ thương và cũng rất ngon.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
chat-active-icon
chat-active-icon