4.8/5 - (6 bình chọn)

烧烤
shāokǎo
燒烤
nướng
động từ
*
与油炸的相比,我更喜欢烧烤的牛排和汉堡。
Yǔ yóuzhá de xiāngbǐ, wǒ gèng xǐhuān shāokǎo de niúpái hé hànbǎo.
與油炸的相比,我更喜歡燒烤的牛排和漢堡。
Tôi thích nướng bít tết và bánh mì kẹp thịt hơn là chiên chúng.
*
在烧烤架上烤
zài shāokǎojià shàng kǎo
在燒烤架上烤
nướng trên thịt nướng
*
烧烤食物
shāokǎo shíwù
燒烤食物
nướng thức ăn