Friday, 26 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

muộn tiếng Trung là gì?

1/5 - (1 bình chọn)
muộn

wǎn

muộn

*
客户会议上迟到了。

Kèhù huìyì shàng chídào le.

客戶會議上遲到了。

Khách hàng đến trễ cuộc họp.

*
晚了一个会议

wǎnle yí gè huìyì

晚了一個會議

trễ cuộc họp

*
晚了一小时

wǎnle yì xiǎoshí

晚了一小時

trễ một tiếng

Đọc thêm :  con nai tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon