ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

晚
wǎn
晚
muộn
tính từ
*
客户会议上迟到了。
Kèhù huìyì shàng chídào le.
客戶會議上遲到了。
Khách hàng đến trễ cuộc họp.
*
晚了一个会议
wǎnle yí gè huìyì
晚了一個會議
trễ cuộc họp
*
晚了一小时
wǎnle yì xiǎoshí
晚了一小時
trễ một tiếng