ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
唱歌
chànggē
唱歌
hát một bài
động từ
*
他们正在唱歌。
Tāmen zhèngzài chàng gē.
他們正在唱歌。
Họ đang hát một bài hát.
*
我喝了点酒才敢站起来在公众场合唱歌。
Wǒ hēle diǎn jiǔ cái gǎn zhànqǐlái zài gōngzhòng chǎnghé chàng gē.
我喝了點酒才敢站起來在公眾場合唱歌。
Tôi phải uống vài ly trước khi có thể đứng dậy và hát một bài trước đám đông.
*
唱歌
chàng gē
唱歌
hát một bài