ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

头发
tóufà
頭髮
tóc
danh từ
*
这个 女人 有 一头 金发。
Zhègè nǚrén yǒu yì tóu jīnfà.
這個 女人 有 一頭 金髮。
Người phụ nữ có mái tóc vàng.
*
女人 在 用 洗发 水洗 头发。
Nǚrén zài yòng xǐfàshuǐ xǐ tóufà.
女人 在 用 洗發 水洗 頭發。
Người phụ nữ đang gội đầu.
*
这个 女人 有 一头 黑发。
Zhègè nǚrén yǒu yì tóu hēifà.
這個 女人 有 一頭 黑髮。
Người phụ nữ có mái tóc đen.