Thursday, 28 Mar 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – tóc

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
tóc

头发

tóufà
頭髮

tóc

danh từ

*
这个 女人 有 一头 金发。

Zhègè nǚrén yǒu yì tóu jīnfà.

這個 女人 有 一頭 金髮。

Người phụ nữ có mái tóc vàng.

*
女人 在 用 洗发 水洗 头发。

Nǚrén zài yòng xǐfàshuǐ xǐ tóufà.

女人 在 用 洗發 水洗 頭發。

Người phụ nữ đang gội đầu.

*
这个 女人 有 一头 黑发。

Zhègè nǚrén yǒu yì tóu hēifà.

這個 女人 有 一頭 黑髮。

Người phụ nữ có mái tóc đen.

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - đồng hồ đeo tay
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon