ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
木匠戴着黄色的头盔。
Mụcjiàng dàizhe huángsè de tóukuī.
木匠戴著黃色的頭盔。
Người thợ mộc đội mũ bảo hiểm màu vàng.
*
男孩在摘黄色的花。
Nánhái zài zhāi huángsè de huā.
男孩在摘黃色的花。
Cậu bé đang hái những bông hoa màu vàng.
*
黄色的沙子
huángsè de shāzi
黃色的沙子
cát vàng