Saturday, 21 Dec 2024
Mỗi ngày một từ mới

lụt tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
lụt

洪水

hóngshuǐ
洪水

lụt

*
吉普车正穿越洪水。

Jípǔchē zhèng chuānyuè hóngshuǐ.

吉普車正穿越洪水。

Chiếc xe jeep đang vượt qua lũ lụt.

*
如果雨一直下这么急,马路就会被水淹没。

Rúguǒ yǔ yìzhí xià zhème jí, mǎlù jiù huì bèi shuǐyānmò.

如果雨一直下這麼急,馬路就會被水淹沒。

Đường sẽ ngập nếu mưa cứ kéo dài như thế này.

*
洪水冲毁了这个镇。

Hóngshuǐ chōnghuǐle zhège zhèn.

洪水沖毀了這個鎮。

Lũ lụt đã phá hủy thị trấn.

Đọc thêm :  bão tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon