ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
lo lắng

紧张

jǐzhāng
緊張

lo lắng

*
这个女的很紧张。

Zhège nǚ de hěn jǐnzhāng.

這個女的很緊張。

Người phụ nữ lo lắng.

*
紧张的商人正等待着面试。

Jǐnzhāng de shāngrén zhèng děngdàizhe miànshì.

緊張的商人正等待著面試。

Các doanh nhân lo lắng đang chờ đợi cuộc phỏng vấn.

*
十分紧张

shífēn jǐnzhāng

十分緊張

cực kỳ lo lắng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
chat-active-icon
chat-active-icon