ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
我们 的 邻居 总是 抱怨 楼梯 上 的 噪音。
Wǒmen de línjū zǒngshì bàoyuàn lóutī shàng de zàoyīn.
我們 的 鄰居 總是 抱怨 樓梯 上 的 噪音。
Người hàng xóm của chúng tôi luôn phàn nàn về tiếng ồn trên cầu thang.
*
隔壁 的 邻居
gébì de línjū
隔壁 的 鄰居
nhà hàng xóm
*
礼貌 的 邻居
lǐmào de línjū
禮貌 的 鄰居
hàng xóm lịch sự