5/5 - (2 bình chọn)
*
我 的 工具箱 里 有 扳手 和 螺丝刀。
Wǒ de gōngjùxiāng lǐ yǒu bānshǒu hé luósīdāo.
我 的 工具箱 裏 有 扳手 和 螺絲刀。
Tôi giữ cờ lê và tua vít trong hộp dụng cụ của mình.
*
工具箱 里 的 工具
gōngjùxiāng lǐ de gōngjù
工具箱 裏 的 工具
công cụ trong hộp công cụ