Friday, 19 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

lanh tiếng Trung là gì?

lanh

亚麻布

yàmábù
亞麻布

lanh

danh từ

*
纺织厂用棉花、亚麻和蚕丝制作布料。

Fǎngzhīchǎng yòng miánhuā, yàmá hé cánsī zhìzuò bùliào.

紡織廠用棉花、亞麻和蠶絲製作布料。

Nhà máy dệt tạo ra các loại vải từ cotton, lanh và lụa.

*
Bạn sẽ không bao giờ làm được điều đó nữa.

Yàmá jiāgōngzhě yào zhùyì shǐ ruǎnyàmá jùyǒu xishuǐ xìng.

Bạn sẽ không bao giờ làm được điều đó nữa.

Các nhà sản xuất vải lanh phải cẩn thận để làm cho vải lanh mềm thấm nước.

*
亚麻的毛巾和床单

yàmá de máojīn hé chuángdān

亞麻的毛巾和床單

khăn và khăn trải giường bằng vải lanh