Friday, 4 Oct 2024
Mỗi ngày một từ mới

hắt hơi tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
hắt hơi

打喷嚏

dǎ pēntì
打噴嚏

hắt hơi

động từ

*
女人 要 打喷嚏。

Nǚrén yào dǎ pēntì.

女人 要 打噴嚏。

Người phụ nữ sắp hắt hơi.

*
对 猫 过敏 的 那个 男孩 要 打喷嚏。

Duì māo guòmǐn de nàgè nánhái yào dǎ pēntì.

對 貓 過敏 的 那個 男孩 要 打噴嚏。

Cậu bé bị dị ứng với mèo sẽ hắt hơi.

*
这个 女人 正在 打喷嚏。

Zhège nǚrén zhèngzài dǎ pēntì.

這個 女人 正在 打噴嚏。

Người phụ nữ đang hắt hơi.

Đọc thêm :  giáo viên tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon