ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

干旱
gānhàn
乾旱
hạn hán
danh từ
*
因为干旱,土地都裂开了。
Yīnwéi gānhàn, tǔdì dōu lièkāi le.
因為乾旱,土地都裂開了。
Đất nứt nẻ vì hạn hán.
*
干旱的情况
gānhàn de qíngkuàng
乾旱的情況
điều kiện khô hạn