5/5 - (6 bình chọn)
doanh nhân

企业家

qǐyèjiā
企業家

doanh nhân

*
Bạn sẽ không bao giờ làm điều đó nữa.

Nàge qǐyèjiā zhèngzài gēn yí gè shāngyè huǒbàn kāi huì.

那個企業家正在跟一個商業伙伴開會。

Các doanh nhân đang gặp gỡ với một đối tác kinh doanh.

*
Bạn sẽ không bao giờ làm điều đó nữa.

Qǐyèjiā yòng tāmen de xiǎngfǎ gǎibiàn shìjiè.

企業家用他們的想法改變世界。

Các doanh nhân thay đổi thế giới bằng những ý tưởng của họ.

*
企业家生活方式

qǐyèjiā shēnghuó fāngshì

企業家生活方式

lối sống doanh nhân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon