ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

通勤
tongqín
通勤
đi lại
động từ
*
人们早上正在通勤。
Rénmen zǎoshàng zhèngzài tōngqín.
人們早上正在通勤。
Mọi người đang đi lại vào buổi sáng.
*
人们曾在早上通勤。
Rénmen céng zài zǎoshàng tōngqín.
人們曾在早上通勤。
Mọi người đi lại vào buổi sáng.
*
bạn sẽ không bao giờ làm điều đó nữa.
Rénmen céng zǎoshàng qù gōngzuò.
人們曾早上去工作。
Mọi người đi làm vào buổi sáng.