ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
教
jiāo
教
dạy bảo
động từ
*
老师在教课。
Lǎoshī zài jiāo kè.
老師在教課。
Cô giáo đang dạy lớp.
*
老师教学生。
Lǎoshī jiāo xuéshēng.
老師教學生。
Giáo viên dạy lớp.
*
老师上了课。
Lǎoshī shàngle kè.
老師上了課。
Cô giáo dạy lớp.