ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

橡皮
xiàngpí
橡皮
cục gôm
danh từ
*
我 可以 用 你 的 橡皮 吗?
Wǒ kéyǐ yòng nǐ de xiàngpí ma?
我 可以 用 你 的 橡皮 嗎?
Tôi có thể sử dụng cục tẩy của bạn không?
*
我 的 铅笔 尾端 有 块 橡皮 , 以防 我 写错。
Wǒ de qiānbǐ wěiduān yǒu kuài xiàngpí, yǐ fáng wǒ xiě cuò.
我 的 鉛筆 尾端 有 塊 橡皮 , 以防 我 寫錯。
Có một cục tẩy trên đầu bút chì của tôi phòng trường hợp tôi mắc lỗi.
*
粉 灰 相间 的 橡皮
fěnhuī xiāngjiàn de xiàngpí
粉 灰 相間 的 橡皮
tẩy màu hồng và xám