ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

演奏 乐器
yǎnzòu yuèqì
演奏 樂器
chơi một loại nhạc cụ
cụm từ
*
你 会 演奏 乐器 吗?
Nǐ huì yǎnzòu yuèqì ma?
你 會 演奏 樂器 嗎?
Bạn có thể chơi một dụng cụ âm nhạc không?
*
演奏 乐器
yǎnzòu yuèqì
演奏 樂器
chơi một loại nhạc cụ