ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cầm lấy

cầm lấy

động từ

*
人们 拿了 草莓。

Rénmen nále cǎoméi.

人們 拿了 草莓。

Người dân lấy dâu.

*
人们 拿 草莓。

Rénmen ná cǎoméi.

人們 拿 草莓。

Người dân lấy dâu.

*
人们 在 拿 草莓。

Rénmen zài ná cǎoméi.

人們 在 拿 草莓。

Những người đang lấy dâu tây.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon