Friday, 1 Nov 2024
Ngữ Pháp Tiếng Trung

Cách viết đơn xin việc bằng tiếng Trung mới nhất 2020

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

[ad_1]

Mẫu đơn xin việc bằng tiếng Trung

Dưới mỗi chữ Hán sẽ là dòng nghĩa tiếng Việt của nó. Đây là mẫu đơn xin việc chuẩn trong tiếng Trung

越南社会主义共和国

Yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó

Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam

独立- 自由- 幸福

Dúlì- zìyóu- xìngfú

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

职业申请书

Zhíyè shēnqǐng shū

Đơn xin việc

本人为 Tên tôi là : …………

省/ 市县/ 郡人 Tỉnh / Huyện / Quận : …………

生于 Sinh năm : …………

身份证号码 Số CMND : …………

现住地址 Địa chỉ hiện tại : …………

文化程度 Trình độ học vấn : …………

外文程度 Trình độ ngoại ngữ : …………

专门技术 Kĩ năng chuyên môn : …………

电脑操作 Kĩ năng tin học : …………

体康 Thể trạng sức khỏe : …………

现在, 失业蒙贵公司取录与安置工作, 尚能接纳本人保证实现贵公司所交予之任务, 并在期限内完成其工作, 且严正执行政府现行之主张政策和公司内的规则与纪律

Hiện tại tôi đang thất nghiệp, mong quý công ty có thể tuyển chọng và bố trí công việc cho tôi. Tôi cam đoan với quý công ty hoàn thành công việc đúng hạn công việc mà công ty giao phó và chấp hành nghiêm chỉnh quy tắc và kỉ luật của công ty cũng như các chủ trương, chính sách của nhà nước.

申请人 Người nộp đơn : …………

年月日 Năm / tháng / ngày : …./…/…

履历表 Sơ yếu lí lịch : …………

越文姓名 : Tên Tiếng Việt : …………

中文姓名 : Tên Tiếng Trung : …………

出生日期 : Ngày sinh : …./…/…

出生地点 Nơi sinh : …………

婚姻情况 Tình trạng hôn nhân : …………

联络号码 Số liên lạc : …………

所申请的职位 Vị trí ứng tuyển : …………

希望待遇 Mức lương mong muốn : …………

Đọc thêm :  Cách sử dụng phó từ phủ định 没 và 不 trong Tiếng Trung

学力 Trình độ : …………

学校名称 Tên trường : …………

就读时间 Thời gian học : …………

自 …… 年至 …… 年 Từ năm …… đến năm ……

大学毕业证 Bằng tốt nghiệp loại : …………

能讲的语言或方言 : Ngôn ngữ hoặc phương ngữ có thể nói……………

能写的文字 : Ngôn ngữ có thể viết…………..

以往就业详情 Chi tiết công việc trước kia…………..

商号名称: Tên công ty (cửa hàng)……………

所任职位: Vị trí đã đảm nhận…………….

任职时间: Thời gian đảm nhận……………..

离职理由: Lý do rời bỏ………………..

现时职业: Chuyên ngành hiện tại…………..

现时雇主商号名称: Tên của hàng (nơi thuê việc) hiện tại…………..

现时雇主地址: Địa chỉ(nơi thuê việc) hiện tại……………

现时月薪: Lương tháng hiện tại…………..

服务时间: Thời gian phục vụ……………

个人专长: Sở trường cá nhân…………………….

申请人签名

Chữ ký người xin việc

………………………………….



[ad_2]

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon