Friday, 4 Oct 2024
Mỗi ngày một từ mới

áo yếm tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
áo yếm

胸罩

xiōngzhào
胸罩

áo yếm

*
红色 胸罩

hóngsè xiōngzhào

紅色 胸罩

cái yếm đỏ

*
C 杯 胸罩

C-bēi xiōngzhào

C 杯 胸罩

Áo ngực cúp C

Đọc thêm :  cá voi tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon