STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Công ty bảo hiểm | 保险公司 | Bǎoxiǎn gōngsī |
2 | Loại hình bảo hiểm | 保险类别 | Bǎoxiǎn lèibié |
3 | Bảo hiểm an toàn;du lịch | 旅行平安保险 | Lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn |
4 | Bảo hiểm bãi công | 罢工保险 | Bàgōng bǎoxiǎn |
5 | Bảo hiểm bán buôn | 批发保险 | Pīfā bǎoxiǎn |
6 | Bảo hiểm bảo đảm đầu tư | 投标保证保险 | Tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn |
7 | Bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác | 受托人保证保险 | Shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn |
8 | Bảo hiểm bảo đảm ở toàn án | 法庭保证保险 | Fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn |
9 | Bảo hiểm bảo đảm thuế quan | 关税保证保险 | Guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn |
10 | Bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu ) | 执照保险 | Zhízhào bǎoxiǎn |
11 | Bảo hiểm bệnh tật | 疾病保险 | Jíbìng bǎoxiǎn |
12 | Bảo hiểm cháy nổ | 爆炸保险 | Bàozhà bǎoxiǎn |
13 | Bảo hiểm cháy rừng | 森林火灾保险 | Sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn |
14 | Bảo hiểm chiến tranh | 战争保险 | Zhànzhēng bǎoxiǎn |
15 | Bảo hiểm chung | 共保 | Gòngbǎo |
16 | Bảo hiểm công chức | 公务员保险 | Gōngwùyuán bǎoxiǎn |
17 | Bảo hiểm dưỡng lão | 养老保险 | Yǎnglǎo bǎoxiǎn |
18 | Bảo hiểm định kỳ | 定期保险 | Dìngqí bǎoxiǎn |
19 | Bảo hiểm đóng theo năm | 年金保险 | Niánjīn bǎoxiǎn |
20 | Bảo hiểm động đất | 地震保险 | Dìzhèn bǎoxiǎn |
21 | Bảo hiểm gia súc | 家畜保险 | Jiāchù bǎoxiǎn |
22 | Bảo hiểm giấp phép | 许可证保险 | Xǔkězhèng bǎoxiǎn |
23 | Bảo hiểm hàng hóa | 货物保险 | Huòwù bǎoxiǎn |
24 | Bảo hiểm hành lý | 行李保险 | Xínglǐ bǎoxiǎn |
25 | Bảo hiểm hỏa hoạn | 火灾保险 | Huǒzāi bǎoxiǎn |
26 | Bảo hiểm hoa màu | 农作物保险 | Nóngzuòwù bǎoxiǎn |
27 | Bảo hiểm học phí | 学费保险 | Xuéfèi bǎoxiǎn |
28 | Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền | 船体保险 | Chuántǐ bǎoxiǎn |
29 | Bảo hiểm lao động | 劳工保险 | Láogōng bǎoxiǎn |
30 | Bảo hiểm loạn lạc | 骚乱保险 | Sāoluàn bǎoxiǎn |
31 | Bảo hiểm lợi ích thuê mướn | 租借权宜保险 | Zūjièquányí bǎoxiǎn |
32 | Bảo hiểm lũ lụt | 洪水保险 | Hóngshuǐ bǎoxiǎn |
33 | Bảo hiểm mưa bão | 雨水保险 | Yǔshuǐ bǎoxiǎn |
34 | Bảo hiểm mưa đá | 冰雹保险 | Bīngbáo bǎoxiǎn |
35 | Bảo hiểm mức thấp | 低额保险 | Dī’é bǎoxiǎn |
36 | Bảo hiểm nạn gió bão | 风灾保险 | Fēngzāi bǎoxiǎn |
37 | Bảo hiểm nhà ở | 住宅保险 | Zhùzhái bǎoxiǎn |
38 | Bảo hiểm nhân thân | 人身保险 | Rénshēn bǎoxiǎn |
39 | Bảo hiểm nhân thọ trọn đời | 终身人寿保险 | Zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn |
40 | Bảo hiểm quá hạn | 过期保险 | Guòqī bǎoxiǎn |
41 | Bảo hiểm quyền lợi đơn phương | 单方利益保险 | Dānfāng lìyì bǎoxiǎn |
42 | Bảo hiểm sản nghiệp | 产业保险 | Chǎnyè bǎoxiǎn |
43 | Bảo hiểm sự cố gây thương vong | 伤亡事故保险 | Shāngwáng shìgù bǎoxiǎn |
44 | Bảo hiểm sức khỏe | 健康保险 | Jiànkāng bǎoxiǎn |
45 | Bảo hiểm tai nạn ( sự cố bất ngờ ) | 意外事故保险 | Yìwài shìgù bǎoxiǎn |
46 | Bảo hiểm tài sản cá nhân | 个人财产保险 | Gèrén cáichǎn bǎoxiǎn |
47 | Bảo hiểm tàn tật | 残疾保险 | Cánjí bǎoxiǎn |
48 | Bảo hiểm tập thể học sinh | 学生集体保险 | Xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn |
49 | Bảo hiểm tập thể nhi đồng | 儿童集体保险 | Értóng jítǐ bǎoxiǎn |
50 | Bảo hiểm thất nghiệp | 失业保险 | Shīyè bǎoxiǎn |
51 | Bảo hiểm thế chấp | 抵押保险 | Dǐyā bǎoxiǎn |
52 | Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu | 退休所得保险 | Tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn |
53 | Bảo hiểm thuê nhà | 房租保险 | Fángzū bǎoxiǎn |
54 | Bảo hiểm tiền lãi | 盈余保险 | Yíngyú bǎoxiǎn |
55 | Bảo hiểm tiền tiết kiệm | 存款保险 | Cúnkuǎn bǎoxiǎn |
56 | Bảo hiểm toàn bộ | 全保险 | Quánbǎoxiǎn |
57 | Bảo hiểm toàn phần | 全额保险 | Quán’é bǎoxiǎn |
58 | Bảo hiểm tổng hợp | 综合保险 | Zònghé bǎoxiǎn |
59 | Bảo hiểm trả dần | 分期付款保险 | Fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn |
60 | Bảo hiểm trách nhiệm cho ngưới thứ 3 bị thương | 第三者受伤责任保险 | Dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn bảo hiểm trách |
61 | Bảo hiểm trách nhiệm thang máy | 电梯责任保险 | Diàntī zérèn bǎoxiǎn |
62 | Bảo hiểm trộm cướp | 盗窃保险 | Dàoqiè bǎoxiǎn |
63 | Bảo hiểm va đập | 碰撞保险 | Pèngzhuàng bǎoxiǎn |
64 | Bảo hiểm vận chuyển | 运输保险 | Yùnshū bǎoxiǎn |
65 | Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền | 内陆运送保险 | Nèilù yùnsòng bǎoxiǎn |
66 | Bảo hiểm vượt mức | 超额保险 | Chāo’é bǎoxiǎn |
67 | Bảo hiểm xe hơi | 汽车保险 | Qìchē bǎoxiǎn |
Từ vựng tiếng Trung về Thời Gian- ngày tháng năm bằng Tiếng Trung