Sunday, 17 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

số tàu tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
số tàu

车次

chēcì
車次

số tàu

*
上 车 前 再次 确认 车次。

Shàng chē qián zàicì quèrèn chēcì.

上 車 前 再次 確認 車次。

Kiểm tra kỹ số tàu trước khi lên tàu.

*
4266 次 列车

sì èr liù liù cì lièchē

4266 次 列車

chuyến tàu số 4266

*
检查 火车 车次

jiǎnchá huǒchē chēcì

檢查 火車 車次

kiểm tra số tàu

Đọc thêm :  ngực tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon