Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

bão nhiệt đới tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bão nhiệt đới

台风

tái sơ
颱風

bão nhiệt đới

*
台风 来袭 了。

Táifēng láixí le.

颱風 來襲 了。

Cơn bão đã ập đến.

*
西部 太平洋 上 的 台风 使 船 偏离 航线。

Xībù tàipíngyáng shàng de tái sinh shǐ chuán piānlí hángxiàn.

西部 太平洋 上 的 颱風 使 船 偏離 航線。

Cơn bão ở phía tây Thái Bình Dương đã thổi bay con tàu.

*
强烈 的 台风

qiángliè de tái sinh

強烈 的 颱風

bão mạnh

Đọc thêm :  con gà trống tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon