ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
diễn viên nam

演员

yǎnyuán
演員

diễn viên nam

*
这个 演员 正在 记 他 的 台词。

Zhège yǎnyuán zhèngzài jì tā de táicí.

這個 演員 正在 記 他 的 台詞。

Nam diễn viên đang ghi nhớ lời thoại của mình.

*
他 是 许多 电影 里 的 明星 演员。

Tā shì xǔduō diànyǐng lǐ de míngxīng yǎnyuán.

他 是 許多 電影 裏 的 明星 演員。

Anh là diễn viên ngôi sao trong nhiều bộ phim.

*
舞台 演员

wǔtái yǎnyuán

舞臺 演員

Nam diễn viên sân khấu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon