Tuesday, 16 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

diễn viên nam tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
diễn viên nam

演员

yǎnyuán
演員

diễn viên nam

danh từ

*
这个 演员 正在 记 他 的 台词。

Zhège yǎnyuán zhèngzài jì tā de táicí.

這個 演員 正在 記 他 的 台詞。

Nam diễn viên đang ghi nhớ lời thoại của mình.

*
他 是 许多 电影 里 的 明星 演员。

Tā shì xǔduō diànyǐng lǐ de míngxīng yǎnyuán.

他 是 許多 電影 裏 的 明星 演員。

Anh là diễn viên ngôi sao trong nhiều bộ phim.

*
舞台 演员

wǔtái yǎnyuán

舞臺 演員

Nam diễn viên sân khấu

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - Châu Á
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon