ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
这位 女士 在 床上 休息。
Zhè wèi nǚshì zài chuángshàng xiūxi.
這位 女士 在 床上 休息。
Người phụ nữ đang nghỉ ngơi trên giường.
*
我 每天 晚上 九点 睡觉。
Wó měitiān wǎnshàng jiú diǎn shuìjiào.
我 每天 晚上 九點 睡覺。
Tôi đi ngủ mỗi tối lúc 9 giờ tối.
*
我 迫不及待 地 想 回家 睡觉。
Wǒ pòbùjídài de xiǎng huí jiā shuìjiào.
我 迫不及待 地 想 回家 睡覺。
Tôi nóng lòng muốn về nhà và đi ngủ.