Friday, 1 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

đối mặt tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đối mặt

交易

jiāoyì
交易

đối mặt

*
我们 谈判 了 三天 , 但 没 能 达成协议。

Wǒmen tán pàn le sān tiān, dàn méi néng dáchéng xiéyì.

我們 談判 了 三天 , 但 沒 能 達成協議。

Chúng tôi đã thương lượng trong 3 ngày, nhưng chúng tôi không thể đạt được thỏa thuận.

*
生意

shēngyì

生意

giao dịch kinh doanh

*
成交

chéngjiāo

成交

làm cho một thỏa thuận

Đọc thêm :  lanh tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon