Monday, 18 Nov 2024
Đọc Viết

ĐƠN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG TRUNG

5/5 - (4 bình chọn)

=======!!====

越南社会主义共和国
Yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
独立- 自由- 幸福 Dúlì- zìyóu- xìngfú
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
职业申请书
Zhíyè shēnqǐng shū
Đơn xin việc
本人为 Běnrén wéi : Tôi tên là
省/ 市县/ 郡人 Shěng/ shì xiàn/ jùn rén: Người Tỉnh/Thành – Huyện/quận
生于 Shēng yú: Sinh năm
身份证号码: 于由省/ 市公安厅发给 Shēnfèn zhèng hàomǎ: Yú yóu shěng/ shì gōng’ān tīng fā gěi. Số CMND: Nơi cấp:
现住地址 Xiàn zhù dìzhǐ: Địa chỉ thường trú
文化程度 Wénhuà chéngdù: Trình độ văn hóa
外文程度 Wàiwén chéngdù: Trình độ ngoại ngữ
专门技术( 或特长) Zhuānmén jìshù (huò tècháng): Kỹ năng chuyên môn (hoặc sở trường)
电脑操作 Diànnǎo cāozuò: Trình độ tin học
体康 Tǐ kāng: Thể trạng (tình trạng sức khỏe)
乞予取录谨呈 Qǐ yú qǔ lù jǐn chéng: Xin trình tuyển chọn:
贵公司/ 企业经理 Guì gōngsī/ qǐyè jīnglǐ quản lý quý công ty/ doanh nghiệp
申请人 Shēnqǐng rén: Người ứng tuyển:
年月日 Nián yue rì: Ngày tháng năm
履历表 Lǚlì biǎo: Sơ yếu lý lịch:
越文姓名Yuè wén xìngmíng: Tên tiếng Việt
中文姓名 Zhōngwén xìngmíng: Tên tiếng Trung
出生日期 Chūshēng rìqí: Ngày sinh
出生地点 Chūshēng dìdiǎn: Nơi sinh
婚姻情况 Hūnyīn qíngkuàng: Tình trạng hôn nhân
联络号码 Liánluò hàomǎ: Số liên lạc
身份证号码 Shēnfèn zhèng hàomǎ: Số chứng minh thư nhân dân
所申请的职位 Suǒ shēnqǐng de zhíwèi: Vị trí ứng tuyển
希望待遇 Xīwàng dàiyù Đãi ngộ kỳ vọng
现实地址 Xiànshí dìzhǐ Địa điểm hiện tại:
学力 Xuélì Trình độ
学校名称Xuéxiào míngchēng Tên trường
就读时间 Jiùdú shíjiān Thời gian học
自 2008年至 2012 年 Zì 2008 nián zhì 2012 nián Từ năm 2008 đến năm 2012
程度及文凭名称 : 大学毕业证 Chéngdù jí wénpíng míngchēng: Dàxué bìyè zhèng Tên văn bằng và trình độ: Bằng tốt nghiệp đại học
语言或方言 : 英文及中文 Yǔyán huò fāngyán: Yīngwén jí zhōngwén Ngôn ngữ hoặc phương ngữ: Anh văn và Trung văn
能讲的语言或方言 Néng jiǎng de yǔyán huò fāngyán: Ngôn ngữ hoặc phương ngữ có thể nói
能写的文字 Néng xiě de wénzì: Ngôn ngữ có thể viết
以往就业详情 Yǐwǎng jiùyè xiángqíng Chi tiết công việc trước kia
商号名称 Shānghào míngchēng: Tên công ty (cửa hàng)
所任职位 Suǒ rènzhí wèi: Vị trí đã đảm nhận
任职时间 Rènzhí shíjiān: Thời gian đảm nhận
离职理由 Lízhí lǐyóu: Lý do rời bỏ
现时职业 Xiànshí zhíyè: Chuyên ngành hiện tại
现时雇主商号名称: Xiànshí gùzhǔ shānghào míngchēng: Tên của hàng (nơi thuê việc) hiện tại
现时雇主地址 Xiànshí gùzhǔ dìzhǐ: Địa chỉ(nơi thuê việc) hiện tại
现时月薪 Xiànshí yuèxīn: Lương tháng hiện tại
服务时间 Fúwù shíjiān: Thời gian phục vụ
个人专长Gèrén zhuāncháng: Sở trường cá nhân
申请人签名Shēnqǐng rén qiānmíng: Chữ ký người xin việc
Đọc thêm :  Phương pháp, Kinh nghiệm Đọc tiếng Trung cho mọi cấp độ
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon