| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép | 药芯焊丝电弧焊 | Yào xīn hànsī diànhú hàn |
| 2 | Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí | 气体保护焊 | Qìtǐ bǎohù hàn |
| 3 | Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí | 钨极氩弧焊 | Wū jí yà hú hàn |
| 4 | Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc | 屏蔽金属弧焊 | Píngbì jīnshǔ hú hàn |
| 5 | Hàn hồ quang dưới lớp thuốc | 埋弧焊 | Mái hú hàn |
| 6 | Mối hàn | 焊缝 | Hàn fèng |
| 7 | Độ lệch | 偏转 | Piānzhuǎn |
| 8 | Chân mối hàn | 焊根 | Hàn gēn |
| 9 | Thép góc | 角杆 | Jiǎo gān |
| 10 | Vết lõm | 沉痕 | Chén hén |
| 11 | Thép tấm | 镀钢 | Dù gāng |
| 12 | Tia hồ quang | 电火花 | Diàn huǒhuā |
| 13 | Xỉ | 熔渣 | Róng zhā |
| 14 | Hàn áp lực | 压焊 | Yā hàn |
| 15 | CO2 | 粗丝 | Cū sī |
