Monday, 18 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ Chụp ảnh

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bàn chải 刷子 shuāzi
2 Bánh răng phim 八牙轮 bā yá lún
3 Bao da 皮袋 pídài
4 Bóng đèn chớp 闪光灯泡 shǎnguāngdēng pào
5 Bộ chỉ báo ánh sáng thấp 低照指示器 dī zhào zhǐshì qì
6 Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp 闪光充电指示 shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì
7 Bộ phận kiểm tra tiếng máy 检查蜂鸣器 jiǎnchá fēng míng qì
8 Cái chụp ống kinh 太阳罩 tàiyáng zhào
9 Cần lên phim 进片杆 jìn piàn gǎn
10 Cấu nhả (cửa sập máy ảnh) 快门胶球 kuàimén jiāo qiú
11 Chân máy ảnh, giá ba chân 三脚架 sānjiǎojià
12 Công tắc đèn chớp 闪光灯开关 shǎnguāngdēng kāiguān
13 Công tắc mặt sau 后盖开关 hòu gài kāiguān
14 Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời 附件插座 fùjiàn chāzuò
15 Cửa chớp biến tốc 变速快门 biànsù kuàimén
16 Cửa sổ chạy phim 走片显示 zǒu piàn xiǎnshì
17 Dây đeo 皮带 pí dài
18 Đèn chớp (đèn flash) 闪光灯 shǎnguāngdēng
19 Đèn chớp điện tử 电子闪光灯 diànzǐ shǎnguāngdēng
20 Đèn cóc 暗藏式闪光灯 àncáng shì shǎnguāngdēng
21 Đèn kiểm tra pin 电池检查灯 diànchí jiǎnchá dēng
22 Đèn Ma-gie 镁光灯 měiguāng dēng
23 Đĩa số điều chỉnh tiêu cự 测焦器 cè jiāo qì
24 Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp 伸缩三脚架 shēnsuō sānjiǎojià
25 Giấy lau ống kính 擦镜纸 cā jìng zhǐ
26 Hộp pin 电池盒 diànchí hé
27 Khẩu độ, độ mở 光圈 guāngquān
28 Kính lọc 滤光镜 lǜ guāng jìng
29 Kính lọc tia tử ngoại 紫外线滤光镜 zǐwàixiàn lǜ guāng jìng
30 Kính ngắm 反光镜 fǎnguāng jìng
31 Lò xo nhận diện DX DX接电簧 DX jiē diàn huáng
32 Lỗ ngắm mặt sau 后盖视窗 hòu gài shìchuāng
33 Màn điều tiêu 对焦屏 duìjiāo píng
34 Máy ảnh 照相机 zhàoxiàngjī
35 Máy ảnh 3D 立体照相机 lìtǐ zhàoxiàngjī
36 Máy ảnh chụp lấy liền 一步照相机 yībù zhàoxiàngjī
37 Máy ảnh chụp tự động 自动测量照相机 zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī
38 Máy ảnh dưới nước 水下照相机 shuǐ xià zhàoxiàngjī
39 Máy ảnh hồng ngoại 红外照相机 hóngwài zhàoxiàngjī
40 Máy ảnh mini 微型照相机 wéixíng zhàoxiàngjī
41 Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) 傻瓜机 shǎguā jī
42 Máy ảnh phản quang 反光照相机 fǎnguāng zhàoxiàngjī
43 Máy ảnh xếp 折叠式照相机 zhédié shì zhàoxiàngjī
44 Máy quay phim nói 录音照相机 lùyīn zhàoxiàngjī
45 Mặt sau 后盖 hòu gài
46 Ngăn đựng phim 交卷暗盒 jiāojuàn ànhé
47 Núm quay tua phim về 倒片曲柄 dào piàn qūbǐng
48 Nút chụp 快门按钮 kuàimén ànniǔ
49 Nút gạt chọn chế độ 模式选择杆 móshì xuǎnzé gǎn
50 Nút tháo ống kính 镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ
51 Nút tua phim 倒片开关 dào piàn kāiguān
52 Nút xem trước 预观按钮 yù guān ànniǔ
53 Ổ phim 胶片室 jiāopiàn shì
54 Ổ pin, ổ chứa pin 电池室 diànchí shì
55 Ống kính 镜头 jìngtóu
56 Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu
57 Ống kinh đơn 单镜头 dān jìngtóu
58 Ống kính góc rộng 广角镜 guǎngjiǎojìng
59 Ống kính kép 双镜头 shuāng jìngtóu
60 Ống kính mắt cá 鱼眼镜头 yú yǎn jìngtóu
61 Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom 可变焦距镜头 kě biàn jiāojù jìngtóu
62 Phim 散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn
63 Phim chụp nhanh 快速交卷 kuàisù jiāojuàn
64 Phim đen trắng 黑白胶片 hēibái jiāopiàn
65 Phim hạt mịn 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn
66 Phim hồng ngoại 红外胶卷 hóngwài jiāojuǎn
67 Phim mầu 彩色胶卷 cǎisè jiāojuǎn
68 Phim miếng, phim tấm 单张胶片 dān zhāng jiāopiàn
69 Sự phơi sáng 胶卷张数 jiāojuǎn zhāng shù
70 Thân máy 机体 jītǐ
71 Thâấu kính tráng 加膜镜 jiā mó jìng
72 Thiết bị chụp tự động 自拍装置 zìpāi zhuāngzhì
73 Thiết bị đếm số 计数器 jìshùqì
74 Thiết bị điều chỉnh tiêu cự 调焦装置 tiáo jiāo zhuāngzhì
75 Thiết bị đo cự ly 测距器 cè jù qì
76 Thước đo sáng 测光表 cè guāng biǎo
77 Thước tê lê (thước đo cự ly) 测距表 cè jù biǎo
78 Trục cuộn phim 胶片卷轴 jiāopiàn juànzhóu
79 Trục tâm 心轴 xīn zhóu
80 Vành ống kính 镜筒 jìng tǒng
81 Vi phim, micro phim 缩微胶卷 suōwéi jiāojuǎn
82 Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy 快门调谐盘 kuàimén tiáoxié pán
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon