[ad_1]
Ví dụ giao tiếp
Ví dụ 1 : 我刚刚从河内回来的
Wǒ gānggāng cóng hénèi huílái de
Tôi vừa mới từ Hà Nội về
Ví dụ 2 : 他回老家去了
Tā huílǎojiā qùle
Anh ấy mới trở về quê
Ví dụ 3 : 他昨天去中国
Tā zuótiān qù zhōngguó
Anh ấy đã sang Trung Quốc hôm qua
Ví dụ 4 : 他明天会来越南
Tā míngtiān huì lái yuènán
Ngày mai anh ấy trở về Việt Nam
[ad_2]