南美 Namměi 南美 Nam Mỹ danh từ * 南美是一个洲。 Nánměi shì yí gè zhōu. 南美是一個洲。 [...]
脏 zāng 髒 dơ bẩn tính từ * 餐叉在脏盘子上。 Cānchā zài zāngpánzi shàng. 餐叉在髒盤子上。 Nĩa [...]
门 men 門 cửa danh từ * 门是关着的。 Mén shì guānzhe de. 門是關著的。 Cánh cửa [...]
行李检查 xinglǐ jiǎnchá 行李檢查 kiểm tra hành lý danh từ * 轨道附近有一个为一些列车准备的行李检查处。 Guǐdào fùjìn yǒu [...]
冰 bīng 冰 Nước đá danh từ * 窗户上结了冰花。 Chuānghu shàng jié le bīnghuā. 窗戶上結了冰花。 [...]
牙签 yáqiān 牙籤 tăm xỉa răng danh từ * Bạn sẽ không bao giờ làm [...]
岩石 yánshi 岩石 đá danh từ * 穿着长袍的那个男人正在扔一块石头。 Chuānzhe chángpáo de nàge nánrén zhèngzài rēng [...]
外汇 wàihuì 外匯 ngoại hối danh từ * 看显示屏上的外汇汇率。 Kàn xiǎnshìpíng shàng de wàihuì huìlǜ. [...]
流鼻涕 xả hơi 流鼻涕 sổ mũi cụm từ * 那个婴儿流鼻涕。 Nàge yīng’ér liú bítì. 那個嬰兒流鼻涕。 [...]
毛巾 máojīn 毛巾 khăn lau danh từ * 男孩正在用毛巾洗脸。 Nánhái zhèngzài yòng máojīn xǐ liǎn. [...]