羊 dương 羊 con cừu danh từ * 饲养羊是为了羊肉和羊毛。 Sìyǎng yáng shì wèile yángròu hé [...]
叶 vâng 葉 Lá cây danh từ * 绿叶 lǜyè 綠葉 lá xanh * 黄叶 [...]
[ad_1] 2. Ví dụ : Ví dụ 1: Chữ Hán: 你是越南人还是台湾人 ? Phiên âm: Nǐ [...]
[ad_1] 2. Ví dụ : Ví dụ 1: Chữ Hán: 因为越莓的电脑坏了, 所以他昨天没上网 . Phiên âm: [...]
[ad_1] Các bạn cùng xem các ví dụ sau : Ví dụ 1: 昨天妈妈喝了两杯咖啡, 今天不喝了 [...]
[ad_1] Tổng hợp các lượng từ trong tiếng Trung [ad_2] [...]
[ad_1] 3, 就 (Jiù) Nghĩa : Chỉ cần Cách sử dụng : Từ “Jiù” biểu [...]
[ad_1] Tiếp theo thì mình sẽ hướng dẫn các bạn dịch từ tên người tiếng [...]
员工 yuángōng 員工 người lao động danh từ * 员工正在大会议室参加会议。 Yuángōng zhèngzài dà huìyìshì cānjiā [...]
Xin lỗi đúng cách giúp hạ nhiệt mâu thuẫn và giữ quan hệ êm đẹp, [...]