蚂蚁 mǎyǐ 螞蟻 con kiến danh từ * 蚂蚁有六只腿。 Mǎyǐ yǒu liù zhī tuǐ. 螞蟻有六只腿。 [...]
蟑螂 zhāngláng 蟑螂 con gián danh từ * 一只蟑螂有六条腿,翅膀和触须。 Yì zhī zhāngláng yǒu liù tiáo [...]
鹿 lu 鹿 con nai danh từ * 雄鹿有鹿角。 Xónglù yǒu lùjiǎo. 雄鹿有鹿角。 Hươu đực [...]
花园 hoa viên 花園 sân vườn danh từ * Bạn có thể làm điều đó [...]
脸颊 liǎnjiá 脸頰 má danh từ * 小孩的脸颊红扑扑的。 Xiǎohái de liǎnjiá hóngpūpū de. 小孩的臉頰紅撲撲的。 Đôi [...]
烧烤 shāokǎo 燒烤 nướng động từ * 与油炸的相比,我更喜欢烧烤的牛排和汉堡。 Yǔ yóuzhá de xiāngbǐ, wǒ gèng xǐhuān [...]
咖啡杯 kāfēibēi 咖啡杯 cốc cà phê danh từ * 一个好的咖啡杯会让饮料保温的时间更长。 Yí gè hǎo de kāfēibēi [...]
企业家 qǐyèjiā 企業家 doanh nhân danh từ * Bạn sẽ không bao giờ làm điều [...]
黑板 hēibǎn 黑板 bảng đen danh từ * 擦粉笔字很容易,然后你可以再写其他字。 Cā fénbǐ zì hěn róngyì, ránhòu [...]
经济舱 jīngjìcāng 經濟艙 hạng phổ thông danh từ * 经济舱的座位是最实惠的。 Jīngjìcāng de zuòwèi shì zuì [...]