星期一 xīngqī yī 星期一 Thứ hai danh từ * Bạn sẽ không bao giờ làm [...]
椅子 yǐzi 椅子 cái ghế danh từ * Bạn sẽ phải đối mặt với những [...]
老师 lǎoshī 老師 giáo viên danh từ * 我们的法语老师在家说法语。 Wǒmen de Fǎyǔ lǎoshī zài jiā [...]
时刻表 shíkèbiǎo 時刻表 thời gian biểu danh từ * 起飞和到达的时间都在时刻表上。 Qǐfēi hé dàodá de shíjiān [...]
磋商 cuōshāng 磋商 đàm phán danh từ * 他跟她正在商务谈判中。 Tā gēn tā zhèngzài shāngwù tánpàn [...]
手表 shǒubiǎo 手表 đồng hồ danh từ * 这个手表不便宜。 Zhège shǒubiǎo bù piányi. 這個手表不便宜。 Đồng [...]
大小 dàxiǎo 大小 kích thước danh từ * 你穿多大号的裤子? Nǐ chuān duō dà hào de [...]
混合 hùnhé 混合 pha trộn động từ * 和水混合,加热,搅拌。 Hé shuǐ hùnhé, jiārè, jiǎobàn. 和水混合,加熱,攪拌。 [...]
春天 chūntiān 春天 mùa xuân danh từ * 更新和再生是春天的元素。 Gēngxīn hé zàishēng shì chūntiān de [...]
用 yòng 用 sử dụng động từ * 程序设计员在电脑。 Chéngxù shèjìyuán zài yòng diànnǎo. 程序設計員在用電腦。 [...]