无线网络 wúxiàn wǎngluò 無線網絡 Wifi danh từ * Bạn có thể tìm thấy những gì [...]
Học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung là bước đầu quan trọng khi [...]
过敏 guòmǐn 過敏 dị ứng danh từ * 那女孩对花粉过敏。 Nā nǚhái duì huāfěn guòmǐn. 那女孩對花粉過敏。 [...]
导游 dǎoyóu 導游 hướng dẫn viên du lịch danh từ * 导游正在引导大家旅行。 Dǎoyóu zhèngzài yǐndǎo [...]
律师 lǜshī 律師 luật sư danh từ * 我们公司的律师认为现在出售股票是合法的。 Wǒmen gōngsī de lǜshī rènwéi xiànzài [...]
狼 láng giềng 狼 chó sói danh từ * 狼在嚎叫。 Lángzài há cảo. 狼在嚎叫。 Con [...]
胡萝卜 húluóbo 胡蘿蔔 cà rốt danh từ * 辣椒,西兰花,西葫芦,韭菜,胡萝卜,茄子,莴苣都是蔬菜。 Làjiāo, xīlánhuā, xīhúlu, jiǔcài, húluóbo, qiézi,wōjù [...]
绷带 bēngdài 繃帶 băng bó danh từ * 拿绷带。 Ná bēngdài. 拿繃帶。 Lấy băng gạc. [...]
工资 công tử 工資 lương danh từ * 薪水是多少? Xīnshuǐ shì duōshǎo? 薪水是多少? Mức lương [...]
汽油 qìyóu 汽油 xăng danh từ * 汽油价格在上涨。 Qìyóu jiàgé zài shàngzhǎng. 汽油價格在上漲。 Giá xăng [...]