ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
买
mǎi
買
mua
động từ
*
情侣买衣服。
Qínlǚ mǎi yīfu.
情侶買衣服。
Hai vợ chồng mua quần áo.
*
情侣买了衣服。
Qínglǚ mǎile yīfu.
情侶買了衣服。
Hai vợ chồng mua quần áo.
*
情侣在买衣服。
Qínglǚ zài mǎi yīfu.
情侶在買衣服。
Hai vợ chồng đang mua quần áo.