Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – bàn

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bàn

办公桌

bàngōngzhuō
辦公桌

bàn

*
书房 里 有 桌子 , 椅子 和 很多 书。

Shūfáng lǐ yǒu zhuōzi, yǐzi hé hěn duō shū.

書房 裏 有 桌子 , 椅子 和 很多 書。

Có ghế, sách và bàn trong phòng làm việc.

*
黑色 的 电话 在 桌子 上。

Hēisè de diànhuà zài zhuōzi shàng.

黑色 的 電話 在 桌子 上。

Điện thoại màu đen ở trên bàn.

*
桌子 上

zhuōzi shàng

桌子 上

trên bàn

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - Món Chính
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon