Cấp độ: HSK3TOCFL1
帮忙 : bāng máng
- Từ loại: Động từ
- giúp; giúp đỡ
Các từ gợi ý
帮忙 【幫忙】
giúp; giúp đỡ
帮帮忙 【幫幫忙】
(Thượng Hải) Cố lên!
帮倒忙 【幫倒忙】
giúp thêm phiền; giúp hoá phiền. 形式上帮忙而实际上反添麻烦 【giúp thêm phiền; giúp hoá phiền. 形式上幫忙而實際上反添麻煩】
越帮越忙 【越幫越忙】
được can thiệp
忙
bận
帮 【幫】
giúp; giúp đỡ
忙忙叨叨
một cách bận rộn và vội vàng
忙进忙出 【忙進忙出】
rất bận
急急忙忙
vội vã
忙活
bận rộn
疾忙
vội vàng; gấp gáp
慌忙
vội vàng; lật đật; cuống quýt; hấp tấp; vội vàng; vội vã
迭忙
lập tức; tức thì
忙于 【忙於】
bận về việc…
穷忙 【窮忙】
bận bịu kiếm ăn
忙碌
bận rộn; bận bịu
着忙 【著忙】
vội vàng; lật đật; hấp tấp
忙乱 【忙亂】
rối ren; lộn xộn
急忙
vội vàng; vội vã
大忙
bận rộn; bận thời vụ; bận việc
匆忙
vội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳng
别忙 【別忙】
không vội; không gấp
忙音
Tín hiệu báo máy bận
忙活
bận việc; bận làm ăn
赶忙 【趕忙】
vội vàng; mau; gấp; gấp rút
奔忙
ngược xuôi bôn tẩu; trôi nổi vất vả; vất vả bôn ba
不忙
thong thả; không vội vàng
农忙 【農忙】
ngày mùa
紧忙 【緊忙】
bận rộn lo lắng; căng thẳng bận rộn; bận túi bụi
繁忙
bận rộn; bộn bề
连忙 【連忙】
vội vã; vội vàng
忙着 【忙著】
được bận rộn với (đang làm cái gì đó)
瞎忙
để đặt xung quanh
百忙
lịch trình bận rộn
忙乎
bận rộn (thông tục)
闹忙 【鬧忙】
(phương ngữ) nhộn nhịp
客帮 【客幫】
đoàn lái buôn; bọn lái buôn
帮工 【幫工】
làm giúp; vần công (việc nhà nông) 帮助干活儿(多指农业方面) 【làm giúp; vần công (việc nhà nông) 幫助幹活兒(多指農業方面)】
青帮 【青幫】
Thanh Bang (tên một tổ chức phản động ở vùng nam bắc Trung Quốc)
帮衬 【幫襯】
giúp đỡ
帮手 【幫手】
người giúp đỡ; người giúp việc; cô sen; hầu gái
中帮 【中幫】
Gò phần trước mũi
行帮 【行幫】
phường hội; cùng nghề; đồng bọn
搭帮 【搭幫】
kết bọn; kết nhóm; nhập đám
匪帮 【匪幫】
bọn giặc; bọn trộm cướp; băng cướp
相帮 【相幫】
giúp đỡ; giúp nhau
帮凶 【幫凶】
đồng loã; tiếp tay làm bậy
洪帮 【洪幫】
hồng bang (một tổ chức chính trị phát triển từ Thiên Địa hội, nhằm chống nhà Thanh, hoạt động ở lưu vực Trường Giang và lưu vực Châu Giang, Trung Quốc.)
帮子 【幫子】
bọn; tụi; nhóm; đám
鞋帮 【鞋幫】
mũi giầy; thành giầy