Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 同意 : tóngyì

5/5 - (3 bình chọn)

[tóngyì]
☆đồng ý; bằng lòng; tán thành。对某种主张表示相同的意见;赞成;准许。
我的意见你 同意 吗?
ý kiến của tôi anh đồng ý không?
上级会同意你们的要求。
cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.

Đọc thêm :  Biểu diễn Tiếng Trung nghĩa là gì 表演 : biao yan
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon